Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 3

 

日本語

ベトナム語

1

立法権

quyền lập pháp 国会

2

行政権

quyền hành pháp NB: 内閣

VN: Chính phủ

3

司法権

quyền tư pháp (tòa án)

4

三権分立

tam quyền phân lập

5

衆議院 しゅうぎいん

Hạ (nghị) viện

6

参議院

Thượng (nghị) viện

7

常会 じょうかい

(kì) họp thường niên

8

臨時会 りんじかい

LÂM THÌ HỘI(kì) họp bất thường

9

特別会

(kỳ) họp đặc biệt

10

衆議院解散 かいさん

giải tán Hạ viện

11

内閣府

phủ nội các

12

内閣官房 かんぼう

văn phòng Nội các

13

人事院 じんじいん

Cơ quan nhân sự quốc gia

14

安全保障会議

Hội đồng an ninh quốc gia

15

内閣法制局 ほうせいきょく

Cục pháp chế nội các

16

官内庁 くないちょう

Cơ quan nội chính Hoàng gia

17

公正取引委員会 

こうせいとりひきいいんかい

Ủy ban quản lý cạnh tranh

18

国家安全委員会

Ủy ban an toàn công cộng quốc gia

 

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang