Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 8

 

Bảo hiểm xã hội VN

Vietnam Social Security

ベトナム社会保険

ほけん

Thông tấn xã VN

Vietnam News Agency

ベトナム通信社

つうしんしゃ

Đài tiếng nói VN

Voice of Vietnam

ベトナム放送局

ほうそうきょく

Đài truyền hình VN

Vietnam Television

ベトナムテレビ局

Học viện chính trị quốc gia HCM

Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration

ホーチミン国家政治学院

Viện khoa học và công nghệ

Vietnam Academy of Science and Technology

ベトナム科学技術研究所

けんきゅうしょ

Viện khoa học và xã hội

Vietnamese Academy of Social Sciences

ベトナム社会科学研究所

Hội chữ thập đỏ

Vietnam Red Cross

ベトナム赤十字協会

あかじゅうじ

Hội cựu chiến binh

Vietnam Veterans

退役軍人協会

たいえきぐんじん

Hội liên hiệp phụ nữ VN

Vietnam Women’s Union

ベトナム女性連合協会

れんごう

Ủy ban chứng khoán nhà nước

State Securities Commision of Vietnam

国家証券委員会

しょうけん

Mặt trận tổ quốc Việt Nam

Vietnam’s Fatherland Front

ベトナム祖国戦線

そこくせんせん

Cục quản lý xuất nhập cảnh

Entry and Exit Management Department

入国管理局

にゅうこく

Phòng thương mại và công nghiệp VN

Vietnam Chamber of Commerce and Industry

ベトナム商工会議所

かいぎしょ

Ban quản lý lăng chủ tịch HCM

Ho Chi Minh Mausoleum Management

ホーチミン廟管理委員会

びょう

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang