Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 7

Tiếng Việt/Tiếng Anh

Tiếng Nhật/Hiragana

Đảng cộng sản Việt Nam

The Communist Party of Vietnam

ベトナム共産党

きょうさんとう

Đại hội đảng toàn quốc

National Congress of the Communist Party of Vietnam

全国党大会

とうたいかい

Ban chấp hành trung ương đảng

The Central Committee of the Communist Party of VietNam

中央実行委員会 

いいんかい

Bộ chính trị

Politburo Committee

政治局

Tổng bí thư

The secretary general

書記長

しょきちょう

 

書記官 しょきかん Bí thư

二等書記官 にとう Bí thư thứ 2

Ủy viên bộ chính trị

Committee of a party

政治局員

せいじきょくいん

Đảng bộ

Committee of a party

共産党組職

そしき

Đảng ủy

Party executive committee

共産党執行委員会

しっこう

Tỉnh ủy

Party provincial committee

省共産党執行委員会

Huyện ủy

District party committee

県共産党執行委員会

Quận ủy

District party committee

区共産党執行委員会

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang