1.かねる : khó mà, không thể nào mà.....
Cấu trúc ngữ pháp | |
Vます(bỏ ます) | +かねる |
Biểu thị ý "dù có muốn làm, gắng sức cũng không thể nào làm được"- Thường sử dụng trong văn viết để biểu thị từ chối một cách lịch sự.
Ví dụ:
あなたの気持ちも理解できますが、その案には賛成しかねます。
Tôi có thể hiểu được cảm giác của anh nhưng tôi khó mà tán thành phương án.
2.かねない : Có lẽ ....
Cấu trúc ngữ pháp | |
Vます(bỏ ます) | +かねない |
- Có ý nghĩa giống với おそれがある。
- Dùng khi khả năng đem kết quả xấu
Ví dụ:
あまり遊んでばかりいると、落第しかねない。
Nếu cứ chỉ chơi thế này, thi trượt mất đấy.
あの人ならそんな無責任なことも言いかねない。
Ông ấy thì có thể nói những lời vô trách nhiêm như thế này.
3. がたい : Khó.....
Cấu trúc ngữ pháp | |
Vます (bỏ ます) | +がたい |
- Biểu thị ý nghĩa "khó mà thực hiện được, không thể nào thực hiện được hành vi đó"
Ví dụ:
これは信じがたい話だが、事実である。
Chuyện này khó tin nhưng lại là sự thật.
幼い子供に対する犯罪は許しがたい。
Phạm tội ác với trẻ nhỏ là điều khó có thể tha thứ.