Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trang phục

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Trang phục

  1. ワンピース: Váy liền.

  2. スカート: Chân váy.

  3. ミニスカート: Váy ngắn.

  4. ンティストッキング: Quần tất.

  5. ストッキング: Tất da chân.

  6. レザージャケット: Áo khoác da.

  7. 下着(したぎ)・ランジェリー: Đồ lót.

  8. ファーコート:Áo khoác lông.

  9. ガウン: Áo choàng dài.

  10. ビキニ:Bikini.

  11. ドレッシングガウン: Áo choàng tắm.

  12. パジャマ: Bộ đồ ngủ.

  13. トレンチコート: Áo măng tô.

  14. ジャケット: Áo khoác ngắn.

  15. スーツ: Vest, comle.

  16. ショートパンツ: Quần short.

  17. ジーンズ: Quần bò.

  18. ズボン: Quần dài.

  19. シャツ:Áo sơ mi.

  20. ブラウス: Áo sơ mi tay bồng.

  21. ワイシャツ: Áo sơ mi dài tay.

  22. 半袖(はんそで)シャツ: Áo sơ mi ngắn tay.

  23. 半袖(はんそで): Áo cộc tay.

  24. Tシャツ: Áo phông.

  25. マタニティードレス: Váy bà bầu.

  26. アノラック: Áo khoác có mũ.

  27. セーター: Áo len chui đầu.

  28. 編物(あみもの)・セーター: Áo len.

  29. カーディガン: Áo Cardigan.

  30. パーカー: Áo khoác có mũ hoddie.

  31. 短(たん)パン: Quần đùi.

  32. 寝間着(ねまき): Đồ ngủ.

  33. ブラジャー: Áo lót nữ.

  34. パンティ: Quần lót.

  35. エプロン: Tạp dề.

  36. レインコート: Áo mưa.

  37. 水着(みずぎ): Đồ bơi.

  38. 着物(きもの): Kimono.

  39. 浴衣(ゆかた): Yukata.

  40. ウエディングドレス: Váy cưới.

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang