Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
축구 |
chuk-gu |
Bóng đá ⚽ |
농구 |
nong-gu |
Bóng rổ 🏀 |
배구 |
bae-gu |
Bóng chuyền 🏐 |
탁구 |
tak-gu |
Bóng bàn 🏓 |
야구 |
ya-gu |
Bóng chày ⚾ |
수영 |
su-yeong |
Bơi lội 🏊 |
달리기 |
dal-li-gi |
Chạy bộ 🏃 |
체조 |
che-jo |
Thể dục |
권투 |
gwon-tu |
Quyền anh (boxing) 🥊 |
골프 |
gol-peu |
Golf ⛳ |
스키 |
seu-ki |
Trượt tuyết 🎿 |