Từ Hán Hàn 출
✅ Ý nghĩa Hán Việt:
Xuất – nghĩa là đi ra, ra ngoài, đưa ra, phát sinh, xuất hiện...
Từ tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
|
출구 |
Cửa ra |
|
출입 |
Ra vào |
|
출발 |
Xuất phát, khởi hành |
|
출석 |
Có mặt, điểm danh (xuất tịch) |
|
출근 |
Đi làm |
|
출산 |
Sinh con (sinh sản) |
|
출현 |
Xuất hiện |
|
출신 |
Xuất thân, nguồn gốc |
|
출국 |
Xuất cảnh, ra nước ngoài |
|
출판 |
Xuất bản |
|
출시 |
Ra mắt thị trường (sản phẩm, hàng hóa mới) |
|
출석부 |
Sổ điểm danh |
|
출세 |
Thành đạt, công danh |