Tiếng Việt |
Tiếng Hàn (Hangul) |
Phiên âm (Romanization) |
Phòng tắm |
욕실 |
yok-sil |
Nhà vệ sinh |
화장실 |
hwa-jang-sil |
Vòi sen |
샤워기 |
sya-wo-gi |
Bồn tắm |
욕조 |
yok-jo |
Bồn rửa mặt |
세면대 |
se-myeon-dae |
Bồn cầu |
변기 |
byeon-gi |
Gương soi |
거울 |
geo-ul |
Vòi nước |
수도꼭지 |
su-do-kkok-ji |
Giấy vệ sinh |
휴지 |
hyu-ji |
Khăn tắm |
수건 |
su-geon |
Bàn chải đánh răng |
칫솔 |
chit-sol |
Kem đánh răng |
치약 |
chi-yak |
Sữa tắm |
바디워시 |
ba-di-wo-shi |
Xà phòng |
비누 |
bi-nu |
Dầu gội đầu |
샴푸 |
syam-pu |
Dầu xả |
린스 |
rin-seu |
Máy sấy tóc |
헤어드라이어 |
he-eo-deu-ra-i-eo |
Dép đi trong nhà |
슬리퍼 |
seul-li-peo |
Hải Anh
13/09/2025