11/03/2024
Từ vựng tiếng Hàn về thuốc
18 Từ vựng tiếng Hàn về thuốc
1.
캡슐 (capsule)
Thuốc con nhộng
2.
가루약 (분말 약)
Thuốc bột
3.
물약 (액제)
Thuốc nước
4.
스프레이 (분 무, 분무기)
Thuốc xịt
5.
주사약
Thuốc tiêm
6.
진통제
Thuốc giảm đau
7.
수면제 (최면 제)
Thuốc ngủ
8.
마취제 (마비 약)
Thuốc gây mê
9.
소염제
Thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
10.
항생제
Thuốc kháng sinh
11.
감기약
Thuốc cảm cúm
12.
두통약
Thuốc...
10/03/2024
SỬ DỤNG NGỮ PHÁP 도록 THẾ NÀO CHO ĐÚNG?
Ngữ pháp Động từ + 도록 có 3 cách dùng:
Chỉ mục đích: (với điều kiện mệnh đề phía sau 도록 phải là một sự nỗ lực)
Ví dụ: - 한국 사람이 하는 말을 들을 수 있도록 매일 연습을 열심히 해야 해요....
09/03/2024
SO SÁNH NGỮ PHÁP 아/어서 VÀ (으)니까
Một trong những khó khăn đối với người học tiếng Hàn là trong tiếng Hàn Quốc có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau, cùng để diễn đạt một ý nghĩa. Vì vậy việc nắm rõ ý nghĩa, cách...
08/03/2024
Phân biệt giữa 에 - 에서
Nhiều bạn học tiếng Hàn thường hay nhầm lẫn giữa 에 - 에서. Dù cùng là 2 trợ từ đứng sau danh từ nơi chốn để bổ nghĩa cho danh từ nơi chốn. Tuy nhiên 에 - 에서 được sử...
07/03/2024
Ngữ pháp xin phép trong tiếng Hàn
Ngữ pháp được sử dụng để xin phép trong tiếng Hàn khi giao tiếp được sử dụng khá thường xuyên, bời những ngữ pháp này được sử dụng để xin phép một việc, hành động nào đó mà bạn sắp...
06/03/2024
Ngữ pháp tiếng Hàn dùng trong văn viết
Ở thể ngữ pháp trong văn viết thường được dùng trong các văn bản hay bài viết nên sẽ không thể xác định được đối tượng nào đang đọc bài viết, bởi vì thế mà việc sử dụng kính ngữ...