24/07/2025
Từ Hán Hàn 출
✅ Ý nghĩa Hán Việt:
Xuất – nghĩa là đi ra, ra ngoài, đưa ra, phát sinh, xuất hiện...
Từ tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
출구
Cửa ra
출입
Ra vào
출발
Xuất phát, khởi hành
출석
Có mặt, điểm danh (xuất tịch)
출근
Đi làm
출산
Sinh con (sinh sản)
출현
Xuất hiện
출신
Xuất thân, nguồn gốc
출국
Xuất...
20/07/2025
Từ vựng chủ đề thể thao
Tiếng Hàn
Phiên âm
Nghĩa
축구
chuk-gu
Bóng đá ⚽
농구
nong-gu
Bóng rổ 🏀
배구
bae-gu
Bóng chuyền 🏐
탁구
tak-gu
Bóng bàn 🏓
야구
ya-gu
Bóng chày ⚾
수영
su-yeong
Bơi lội 🏊
달리기
dal-li-gi
Chạy bộ 🏃
체조
che-jo
Thể dục
권투
gwon-tu
Quyền anh (boxing) 🥊
골프
gol-peu
Golf ⛳
스키
seu-ki
Trượt tuyết 🎿
06/07/2025
Phó từ thông dụng
가끔, 종종
Thỉnh thoảng, đôi lúc
가장/제일
Nhất
가급적
Gấp gáp, nhanh chóng
갑자기
Bất ngờ, đột xuất
간단히
Đơn giản
계속
Liên tục
분명히
Rõ ràng
바로
Ngay, ngay là
별로
Không mấy, khác biệt
늘/항상
Luôn luôn
빨리
Nhanh
또는
Cũng như
실제로
Thực tế thì
이따가
Lát nữa
02/07/2025
Từ Hán Hàn 출
Từ Hán Hàn 출
✅ Ý nghĩa Hán Việt:
Xuất – nghĩa là đi ra, ra ngoài, đưa ra, phát sinh, xuất hiện...
Từ tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
출구
Cửa ra
출입
Ra vào
출발
Xuất phát, khởi hành
출석
Có mặt, điểm danh (xuất tịch)
출근
Đi làm
출산
Sinh con (sinh sản)
출현
Xuất hiện
출신
Xuất...
29/06/2025
Phân biệt 우선, 먼저, 일단
우선: Trước hết, trên hết
Sử dụng khi muốn đề cập đến việc làm quan trọng cần phải thực hiện trước
Thường đi kèm với các hành động cụ thể
Ví dụ: 우선 이 중요한 일을 해야 합니다
( Cần phải hoàn thành công...
20/06/2025
Từ vựng tiếng Hàn về sản xuất ô tô
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
자동차
Ô tô
생산
Sản xuất
조립
Lắp ráp
공장
Nhà máy, nhà xưởng
부품
Linh kiện, phụ tùng
엔진
Động cơ
차체
Thân xe
차대
Khung xe
바퀴
Bánh xe
타이어
Lốp xe
도장
Sơn xe
용접
Hàn (gắn kết kim loại)
검사
Kiểm tra
품질 관리
Quản lý chất lượng
조립 라인
Dây chuyền lắp ráp
부품 공급
Cung cấp linh kiện
테스트
Kiểm tra, thử nghiệm
생산성
Năng suất sản...