19/11/2024
NGỮ PHÁP 기 마련이다
V/A + 기 마련이다. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả khi sự việc nào đó xảy ra là điều hiển nhiên, điều đương nhiên. Cấu trúc này có thể sử dụng dưới dạng -게 마련이다. Nghĩa tiếng...
13/11/2024
Từ vựng chủ đề nấu ăn
넣다: Cho vào
담그다: Ngâm, muối
쌀을 씻다: Vo gạo
벗기다: Bóc, tách
짜내다: Ép, vắt nước
젓다: Khuấy
반으로 자르다: Cắt làm đôi
썰다: Thái
찧다: Giã
07/11/2024
tên một số loại hạt trong tiếng Hàn
호박수: hạt bí
메주콩: hạt đậu nành
아몬드: hạnh nhân
땅콩: hạt lạc
호두: quả óc chó
밤: hạt dẻ hạt điều
캐슈넛: hạt điều
해바라기씨: hạt hướng dương
연씨: hạt sen
04/11/2024
Biển báo cấm trong tiếng Hàn
주차 금지: cấm đỗ xe
금연: cấm hút thuốc
과속 금지: cấm vượt quá tốc độ
출입 금지: cấm ra vào
음식물 반입 금지: cấm mang thức ăn
사진촬영 금지: cấm quay phim chụp ảnh
실내정숙: cấm làm ồn
휴대전화사용 금지: cấm sử dụng điện thoại
접근 금지:...
22/10/2024
Từ vựng chủ đề đồ dùng bếp
컵: cốc
칼: dao
가위: kéo
접시: đĩa
쟁반: khay
숫가락: thìa
젓가락: đũa
소쿠리: rổ
국자: cái muôi lớn
냄비: nồi có nắp
수저: thìa và đũa
사발/그릇: bát
유리잔: cốc thủy tinh
식탁: bàn ăn
앞치마: tạp dề
솥밥: nồi cơm điện
압력솥: nồi áp suất
프라이펜: chảo
냄비: nồi, xoong
다라 (양푼): thau
난로: bếp lò
가스난로: bếp...
10/10/2024
Từ đồng nghĩa
나이가 많다, 나이가 들다, 늙다
Nhiều tuổi , già
나이프, 칼
Con dao
나중에, 다음에, 앞으로
Sau này
낙하하다, 비래하다
Rơi xuống
날씬하다, 얇다
Thon gọn , mỏng manh
여자, 여성
Phụ nữ
남성, 남자
Đàn ông
내다, 제출하다, 주다
Trả , nộp , cho
내다, 지불하다, 납입하다, 결제하다
Chi trả , nạp vào , thanh toán
안팎,...