28/03/2024
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thể thao
1 :감독:—– ▶huấn luyện viên (kam tôk)
2 :개구리헤엄:—– ▶bơi ếch (kê ku ri hê om)
3 :개인전:—– ▶đấu cá nhân (ke in chon)
4 :개헤엄:—– ▶bơi cún (ke hê om)
5 :검:—– ▶kiếm (kom)
6 :검도:—– ▶kiếm đạo (kom tô)
7 :겨루다:—– ▶đấu với nhau...
27/03/2024
Từ vựng tiếng Hàn trên Taxi
택 시[thecs’i]tắc xi
기 사[kisa]tài xế / lái xe
횡단보도[huêngđanbôđô]chỗ sang đường dành cho người đi bộ
육 교[yuk’yô]cầu vượt
신호등[sin-hôđưng]đèn giao thông
사거리[sagơri]ngã tư
보이다[pôiđa]thấy
방 향[pang-hyang]phương hướng
교 통[kyôthông]giao thông
타 다[thađa]đi xe, lên xe
갈아타다[karathađa]đổi xe
돌아가다[tôragađa]quay lại
막히다[makhiđa]tắc (đường)
세우다[sêuđa]dừng lại
직 진[chicch’in]đi thẳng
우회전[uhuê-chơn]rẽ phải
좌회전[choahuê-chơn]rẽ trái
유 턴[yuthơn]quay đầu xe
24/03/2024
Từ Vựng tiếng Hàn tại trung tâm ngôn ngữ quốc tế
국제어학원 – [kucch’êơhaguơn] – trung tâm ngôn ngữ quốc tế
근무시간 – [kưnmusigan] – giờ làm việc
점심시간 – [chơmsimsigan] – giờ ăn trưa
약속 – [yacs’ôc] – cuộc hẹn
휴가 – [hyuga] – kỳ nghỉ
회의실 – [huê-isil] – phòng họp
호실 – [hôsil] –...
23/03/2024
NGỮ PHÁP 싶다 phần 2
*Phạm trù: Trợ động từ
*Cấu tạo: Không được dùng riêng lẻ mà kết hợp với vĩ tố liên kết dùng dưới dạng –고 싶다, -는/ㄴ/은가 싶다, -ㄹ/을까 싶다, -(는/ㄴ)다 싶다 하다, -지 싶다, -었(았,였)으면 싶다.
Được dùng sau danh từ phụ thuộc 듯,...
22/03/2024
Từ vựng tiếng Hàn 마음에 và 마음을
마음에 걸리다 : vướng víu trong lòng, cảm thấy bất an
마음에 들다: vừa lòng, hài lòng, vừa ý
마음에 없는 말 : lời nói dối lòng, nói dối
마음에 차다: thỏa mãn, vừa ý
마음에 굴꾹 같다: khao khát, thèm muốn ở trong...
21/03/2024
Từ Vựng tiếng Hàn về sơ yếu lí lịch
이력서 – sơ yếu lý lịch
1. 개인 정보 – thông tin cá nhân:
이름: – họ tên
영문 이름: – tên tiếng Anh
한글 이름: – tên tiếng Hàn
성별: – giới tính
생년: – ngày tháng năm sinh
출생지: – nơi sinh
가정상태: – tình trạng...