03/07/2024
Tên 47 tỉnh Nhật Bản bằng tiếng Nhật
Tên 47 tỉnh Nhật Bản bằng tiếng Nhật
1.ほっかいどう(北海道) : Hokkaidou
2.あおもりけん(青森県) : Aomori
3.あきたけん(秋田県) : Akita
4.いわてけん(岩手県) : Iwate
5.やまがたけん(山形県) : Yamagata
6.みやぎけん(宮城県) : Miyagi
7.ふくしまけん(福島県) : Fukushima
8.にいがたけん(新潟県) : Niigata
9.とやまけん(富山県) : Toyama
10.いしかわけん(石川県) : Ishikawa
11.ふくいけん(福井県) : Fukui
12.ながのけん(長野県) : Nagano
13.ぐんまけん(群馬県) : Gunma
14.とちぎけん(栃木県) : Tochigi
15.いばらきけん(茨城県) : Ibaraki
16.ちばけん(千葉県) : Chiba
1...
01/07/2024
9 podcast học tiếng Nhật chất lượng trên Spotify
Spotify hiện là một ứng dụng khá phổ biến trong cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ. Một trong những điểm nổi bật của ứng dụng này là kho podcast khá phong phú, trong đó có không ít tựa podcast...
28/06/2024
Bạn có biết - Tên 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật ?
Tên tiếng Nhật của 63 tỉnh thành Việt Nam
1/ An Giang : アンザン (an zan)
2/ Bà Rịa : バリア (ba ria)
3/ Bắc Cạn : バクカン (baku kan)
4/ Bắc Giang : バクザン (baku zan)
5/ Bạc Liêu : バクリエウ (baku rieu)
6/ Bắc...
27/06/2024
Các cặp từ đồng nghĩa thường xuyên gặp trong tiếng Nhật
Các cặp từ đồng nghĩa thường xuyên gặp
1. 勉強 benkyou suru <=> 学ぶ manabu : học, nghiên cứu
2. 働く hataraku <=> 仕事する shigoto suru : làm việc
3. 綺麗な kireina <=> 美しい utsukushii : xinh đẹp
4. 別の betsu no <=>...
25/06/2024
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề KHÁCH SẠN
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn
ホテル: Khách sạn.
スイート: Phòng khách sạn.
チェックイン: Nhận phòng.
リゾートホテル: Khách sạn khu nghỉ dưỡng.
チェックアウト: Trả phòng.
予約 ( よやく): Đặt trước.
部屋番号(へやばんごう): Số phòng.
満室 (まんしつ): Kín phòng.
空室 (くうしつ): Còn phòng.
荷物 (にもつ): Hành lí.
荷物(にもつ)カート: Xe đẩy hành lý.
駐車場(ちゅうしゃじょう):...
21/06/2024
Những danh ngôn tiếng Nhật hay giúp bạn thay đổi cuộc sống.
Học tiếng Nhật bằng những câu danh ngôn, tại sao không? Đây là một phương pháp giúp các thực tập sinh, du học sinh dễ dàng bổ sung các kiến thức về từ vựng lẫn ngữ pháp.
Dưới đây là những...