05/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Máy Tính – Phần 2
返信する Trả lời
転送する Chuyển tiếp
新着メッセージ Thư mới
添付ファイル Tài liệu đính kèm
(…を)コンセントにつなぐ Cắm điện
(…を)コンセントから外す Rút điện
(%sの)電源を入れる Bật
(%sの)電源を切る Tắt
起動する Khởi động máy
電源を切る Tắt máy
再起動する Khởi động lại
インターネット Internet
ウェブサイト、ホームページ Trang web
ブロードバンド Mang băng thông rộng
インターネット接続サービス業者 ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
ファイアウォール Tưởng...
04/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Máy Tính – Phần 1
ノートパソコン Máy tính xách tay
デスクトップパソコン Máy tính bàn
タブレット型コンピューター Máy tính bảng
パソコン Máy tính cá nhân
画面 Màn hình
キーボード Bàn phím
マウス Chuột
モニター Phần màn hình
プリンター Máy in
無線ルーター Router
ケーブル Dây
ハードドライブ ổ cứng
スピーカー Loa
パワーケーブル Cáp nguồn
電子メール Email/thư điện tử
メールする Gửi email
電子メールを送る Gửi
(パソコンの)メールアドレス Địa chỉ...
03/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết – Phần 2
21. 太陽 (たいよう): Mặt trời
22. 曇り (くもり): Trời nhiều mây
23. 雷 (かみなり): Sấm
24. 乾季 (かんき): Mùa khô
25. 快晴 (かいせい) : Trời đẹp
26. 夕立 (ゆうだち) : Mưa rào
27. 大雨 (おおあめ) : Mưa to
28. 雷が落ちる (かみなりがおちる) : Sấm
29. 霧 (きり) : Sương...
02/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết – Phần 1
1. 天気 (てんき): Thời tiết
2. 天気予報 (てんきよほう): Dự báo thời tiết
3. 雲 (くも): Mây
4. 雨 (あめ): Mưa
5. 梅雨 (つゆ/ばいう): Mùa mưa
6. 大雨 (おおあめ): Mưa rào
7. 豪雨 (ごうう): Mưa rất to
8. 暴風雨 (ぼうふうう): Mưa bão
9. 洪水 (こうずい): Lũ lụt
10. 局地的な雨 (きょくちてきなあめ):...
01/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Hôn Nhân – Phần 2
妊婦(にんぷ): Có bầu, có thai
避妊する (ひにんする) : Tránh thai
出産する (しゅっさんする) : Đẻ, sản xuất
生産する (せいさんする): Sinh sản, sản xuất
生む / 産む (うむ): Đẻ
流産する (りゅうざんする) : Xảy thai
堕胎する (だたいする) : Nạo thai
生まれる (うまれる):Sinh ra
育てる (そだてる) : Nuôi
育つ (そだつ) : Lớn lên, trưởng thành
妊娠する (にんしんする) : Mang thai, có bầu
29/02/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Hôn Nhân – Phần 1
キスする : Hôn
プロポーズする : Cầu hôn
ふる:Từ chối (Từ chối yêu đương)
抱く(だく): Ôm, bế
握る(にぎる)Cầm, nắm (vô lăng, tay)
繋ぐ(つなぐ)Kết nối, nối, cầm (tay)
婚約する (こんやくする) : Đính hôn
結婚する (けっこんする) : Kết hôn, cưới
離婚する (りこんする) : Ly dị
同居する (どうきょする) : Ở chung, sống chung
別居する (べっきょうする) : Ở riêng, ly...