19/04/2024
Một số thành ngữ tiếng Nhật thông dụng trong cuộc sống
1. せんりのみちもいっぽから - VẠN SỰ KHỞI ĐẦU NAN
--> Dù làm bất cứ việc gì thì cũng cần có giai đoạn khởi đầu và nếu bạn đủ quyết tâm, chắc chắn bạn sẽ làm được.
2. 馬の耳に念仏(うまのみみにねんぶつ)-ĐÀN GẢY TAI TRÂU
--> Dù bạn có cố gắng...
10/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 2
選挙運動(せんきょうんどう):Vận động bầu cử
遊説(ゆうぜい):Vận động tranh cử
ロビイスト: Người vận động hành lang
終盤戦(しゅうばんせん): kết thúc chiến dịch
反対党(はんたいとう):Đảng đối lập
共和党(きょうわとう):Đảng cộng hoà
共産党(きょうさんとう):Đảng Cộng sản
与党(よとう): Đảng cầm quyền
過激派(かげきは): Đảng cực đoan
政治省(せいじしょう):Bộ chính trị
二院制(にいんせい): Chế độ chính trị hai viện
首相(しゅしょう):Thủ tướng
総裁(そうさい):Thống đốc
総理(そうり)・大統領(だいとうりょう):Tổng thống
政府(せいふ):Chính phủ
公務員(こうむいん):Công...
09/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 1
政治(せいじ):Chính trị
政治家(せいじか):Chính trị gia
政治体制(せいじたいせい):Chế độ chính trị
内治(ないち): Chính trị trong nước
政治指導員(せいじしどういん): Chính trị viên
外交官(がいこうかん):Nhà ngoại giao
国会(こっかい): Quốc hội
法案(ほうあん):Dự thảo luật
憲法(けんぽう):Hiến pháp
改憲(かいけん):Sửa đổi hiến pháp
違憲(いけん):Vi phạm hiến pháp
資本主義(しほんしゅぎ):Tư bản chủ nghĩa
社会主義(しゃかいしゅぎ):Xã hội chủ nghĩa
共産主義(きょうさんしゅぎ):Chủ nghĩa cộng sản
帝国主義(ていこくしゅぎ): Chủ nghĩa đế quốc
反帝国主義(はんていこくしゅぎ):...
08/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề điện thoại - Phần 2
21. 電話(でんわ)が鳴(な)っている: Điện thoại đang reo
22. 長距離電話(ちょうきょりでんわ): Điện thoại đường dài
23. 局番(きょくばん): Mã vùng
24. 国(くに)コード: Mã nước
25. シグナル: Tín hiệu
26. メッセージ: Tin nhắn
27. メッセージを送(おく)る: Gửi tin nhắn
28. メッセージを受(う)け取(と)る: Nhận tin nhắn
29. サウンド:Âm thanh
30. 着信音(ちゃくしんおん): Nhạc chuông
31. モバイルダータ: Dữ liệu di...
07/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề điện thoại - Phần 1
1. 電話(でんわ):Điện thoại
2. 携帯電話(けいたいでんわ):Điện thoại di động
3. 公衆電話(こうしゅうでんわ):Điện thoại công cộng
4. ブース: Phòng điện thoại công cộng
5. 固定電話(こていでんわ): Máy bàn, điện thoại cố định
6. スマートフォン: Điện thoại thông minh
7. 電話(でんわ)をかける・電話(でんわ)する:Gọi điện thoại
8. かけ直(なお)す: Gọi lại
9. 電池(でんち)・バッテリー:Pin
10. モバイルバッテリー: Pin dự phòng,...
06/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Máy Tính – Phần 3
ファイル Tệp tin
フォルダ Thư mục
書類 Văn bản
ハードウェア Phần cứng
ソフトウェア Phần mềm
ネットワーク Mạng lưới
スクロールアップする、画面上方移動する Cuộn lên
スクロールダウンする、画面下方移動する Cuộn xuống
ログインする Đăng nhập
ログオフする Đăng xuất
スペースバー Phím cách
ウイルス Vi rut
ウイルス対策ソフト Phần mềm chống vi rut
プロセッサ速度 Tốc độ xử lý
メモリー Bộ nhớ
ワープロ Chương trình xử lý...