Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng (Phần 1)

施設 (しせつ): trung tâm chăm sóc người già

玄関 (げんかん): sảnh ra vào

受付 (うけつけ): lễ tân

窓口 (まどぐち): cửa giao dịch

通路 (つうろ): lối đi

エレベーター: thang máy

階段 (かいだん): cầu thang

居室 (きょしつ): phòng ở

部屋 (へや): căn phòng

室内 (しつない): trong phòng

室外 (しつがい): ngoài phòng

浴室 (よくしつ): phòng tắm

風呂場 (ふろば): phòng tắm

脱衣室 (だついしつ): phòng thay, cởi đồ

脱衣所 (だついじょ): nơi thay, cởi đồ

洗面所 (せんめんじょ): bồn rửa 

お手洗い (おてあらい): phòng vệ sinh

便所 (べんじょ): nơi đi vệ sinh

トイレ :toilet

面会室 (めんかいしつ): phòng gặp mặt

事務所 (じむしょ): văn phòng

事務室 (じむしつ): phòng làm việc

食堂 (しょくどう): nhà ăn

倉庫 (そうこ): nhà kho

物置 (ものおき): nơi để đồ

ランドリー :phòng giặt

送迎車 (そうげいしゃ): xe đưa đón

下駄箱 (げたばこ): tủ để giày dép

コンセント :ổ cắm

ナースコール :nút nhấn gọi y tá

加湿器 (かしつき): máy phun sương

Nguồn: Sưu tầm

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang