施設 (しせつ): trung tâm chăm sóc người già
玄関 (げんかん): sảnh ra vào
受付 (うけつけ): lễ tân
窓口 (まどぐち): cửa giao dịch
通路 (つうろ): lối đi
エレベーター: thang máy
階段 (かいだん): cầu thang
居室 (きょしつ): phòng ở
部屋 (へや): căn phòng
室内 (しつない): trong phòng
室外 (しつがい): ngoài phòng
浴室 (よくしつ): phòng tắm
風呂場 (ふろば): phòng tắm
脱衣室 (だついしつ): phòng thay, cởi đồ
脱衣所 (だついじょ): nơi thay, cởi đồ
洗面所 (せんめんじょ): bồn rửa
お手洗い (おてあらい): phòng vệ sinh
便所 (べんじょ): nơi đi vệ sinh
トイレ :toilet
面会室 (めんかいしつ): phòng gặp mặt
事務所 (じむしょ): văn phòng
事務室 (じむしつ): phòng làm việc
食堂 (しょくどう): nhà ăn
倉庫 (そうこ): nhà kho
物置 (ものおき): nơi để đồ
ランドリー :phòng giặt
送迎車 (そうげいしゃ): xe đưa đón
下駄箱 (げたばこ): tủ để giày dép
コンセント :ổ cắm
ナースコール :nút nhấn gọi y tá
加湿器 (かしつき): máy phun sương
Nguồn: Sưu tầm