1. データベース (DB): Cơ sở dữ liệu (database)
2. テーブル: Bảng (table)
3. 外部キー (FK): Khóa ngoại.
4. エンティティ (実体): entity
5. 主キー (PK): Khóa chính.
6. コラム (列) : Cột
7. 行: Hàng
8. レコード: Dữ liệu (record)
9. フィルード: Trường, miền, phạm vi (field)
10. リレーショナル: Có quan hệ (relational)
11. 降順 (こうじゅん): Sắp xếp giảm dần.
12. 昇順 (しょうじゅん): Sắp xếp tăng dần.
13.パソコン: Máy tính cá nhân
14. 画面 (がめん): Màn hình
15. 印刷 (いんさつ): In ấn
16. 参照 (さんしょう): Tham khảo, tham chiếu
17. 戻り値 (もどりち): Giá trị trả về
18. ソースコード: Mã nguồn
19. 修正 (しゅうせい) : Chỉnh sửa
20. 一覧 (いちらん): Danh sách
21. 確認 (かくにん) : Xác nhận
22. 画像 (がぞう): Hình tượng, hình ảnh
23. 解除 (かいじょ): Hủy bỏ
24. モニター:Màn hình
25. マウス: Chuột vi tính
26. キーボード:Bàn phím
27. インストール: Cài đặt (phần mềm, ứng dụng)
28. インターネット: Mạng internet
29. インターフェース: interface
30. インフラ: Cơ sở hạ tầng, cấu trúc hạ tầng
31. ウェブ: Web
32. エクセル: Bảng tính excel
33. ワード:Trình soạn thảo word
34. エンドユーザ: Người dùng cuối
35. オブジェクト: Đối tượng
36. オプション: Lựa chọn
37. オペレータ: Người điều hành
38. 項目 (こうもく): Hạng mục, điều khoản
39. 接続 (せつぞく): Kết nối
40. 貼り付け (はりつけ): Dán
41. 仮想環境 (かそうかんきょう): VPN
42.ドメイン: Tên miền, miền (domain)