Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề điện thoại - Phần 1

1. 電話(でんわ):Điện thoại
2. 携帯電話(けいたいでんわ):Điện thoại di động
3. 公衆電話(こうしゅうでんわ):Điện thoại công cộng
4. ブース: Phòng điện thoại công cộng
5. 固定電話(こていでんわ): Máy bàn, điện thoại cố định
6. スマートフォン: Điện thoại thông minh
7. 電話(でんわ)をかける・電話(でんわ)する:Gọi điện thoại
8. かけ直(なお)す: Gọi lại
9. 電池(でんち)・バッテリー:Pin
10. モバイルバッテリー: Pin dự phòng, pin di động
11. マイクロUSBケーブル: Cáp USB
12. コネクタ・変換(へんかん)ケーブル: Cáp kết nối, cáp chuyển đổi
13. 充電器(じゅうでんき): Sạc
14. 電話番号(でんわばんごう):Số điện thoại
15. 電話番号(でんわばんごう)を変更(へんこう)する:đổi số điện thoại
16. SIM カード:Thẻ sim
17. SIMカードを挿入(そうにゅう)する: Gắn thẻ sim
18. SIMカードを取(と)り外(はず)す: Tháo thẻ sim
19. SIMカードを交換(こうかん)する: Đổi thẻ sim
20. 電源(でんげん)を切(き)る: Tắt nguồn
 

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang