Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề điện thoại - Phần 2

21. 電話(でんわ)が鳴(な)っている: Điện thoại đang reo
22. 長距離電話(ちょうきょりでんわ): Điện thoại đường dài
23. 局番(きょくばん): Mã vùng
24. 国(くに)コード: Mã nước
25. シグナル: Tín hiệu
26. メッセージ: Tin nhắn
27. メッセージを送(おく)る: Gửi tin nhắn
28. メッセージを受(う)け取(と)る: Nhận tin nhắn
29. サウンド:Âm thanh
30. 着信音(ちゃくしんおん): Nhạc chuông
31. モバイルダータ: Dữ liệu di động
32. 従事(じゅうじ)する: Máy bận
33. 通信(つうしん): Truyền tín hiệu
34. 電話(でんわ)カード: Thẻ điện thoại
35. 配電盤(はいでんばん): Tổng đài
36. バイブレーション: Chế độ rung
37. サイレントモード: Chế độ im lặng
38. 機内(きない)モード: Chế độ máy bay
39. スクリーンショット: Chụp ảnh màn hình
40. シンボル: Biểu tượng
41. 画面(がめん)・スクリーン: Màn hình
42. タッチスクリーン: Màn hình cảm ứng

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang