Từ vựng tiếng Nhật về Hôn Nhân – Phần 1

キスする : Hôn

プロポーズする : Cầu hôn

ふる:Từ chối (Từ chối yêu đương)

抱く(だく): Ôm, bế

握る(にぎる)Cầm, nắm (vô lăng, tay)

繋ぐ(つなぐ)Kết nối, nối, cầm (tay)

婚約する (こんやくする) : Đính hôn

結婚する (けっこんする) : Kết hôn, cưới

離婚する (りこんする) : Ly dị

同居する (どうきょする) : Ở chung, sống chung

別居する (べっきょうする) : Ở riêng, ly thân

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang