Từ vựng tiếng Nhật về Máy Tính – Phần 1

  1. ノートパソコン Máy tính xách tay
  2. デスクトップパソコン Máy tính bàn
  3. タブレット型コンピューター Máy tính bảng
  4. パソコン Máy tính cá nhân
  5. 画面 Màn hình
  6. キーボード Bàn phím
  7. マウス Chuột
  8. モニター Phần màn hình
  9. プリンター Máy in
  10. 無線ルーター Router
  11. ケーブル Dây
  12. ハードドライブ ổ cứng
  13. スピーカー Loa
  14. パワーケーブル Cáp nguồn
  15. 電子メール Email/thư điện tử
  16. メールする Gửi email
  17. 電子メールを送る Gửi
  18. (パソコンの)メールアドレス Địa chỉ email
  19. ユーザー名 Tên người sử dụng
  20. パスワード Mật khẩu
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang