Từ vựng tiếng Nhật về Máy Tính – Phần 2

  1. 返信する Trả lời
  2. 転送する Chuyển tiếp
  3. 新着メッセージ Thư mới
  4. 添付ファイル Tài liệu đính kèm
  5. (…を)コンセントにつなぐ Cắm điện
  6. (…を)コンセントから外す Rút điện
  7. (%sの)電源を入れる Bật
  8. (%sの)電源を切る Tắt
  9. 起動する Khởi động máy
  10. 電源を切る Tắt máy
  11. 再起動する Khởi động lại
  12. インターネット Internet
  13. ウェブサイト、ホームページ Trang web
  14. ブロードバンド Mang băng thông rộng
  15. インターネット接続サービス業者 ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
  16. ファイアウォール Tưởng lửa
  17. ホスティングサーバー Dịch vụ thuê máy chủ
  18. 無線インターネット Không dây
  19. ダウンロードする Tải xuống
  20. インターネットを見て回る Truy cập internet
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang