1.かねる : khó mà, không thể nào mà.....
Cấu trúc ngữ pháp
Vます(bỏ ます)
+かねる
Biểu thị ý "dù có muốn làm, gắng sức cũng không thể nào làm được"
Thường sử dụng trong văn viết để biểu thị từ chối một cách lịch sự.
Ví dụ:
あなたの気持ちも理解できますが、その案には賛成しかねます。
Tôi có thể hiểu được...
1.しか
Dùng để trình bày ý chỉ có thể làm như thế này không có cách nào khác cả.
Ví dụ : そんなに学校が嫌なら、やめるしかない。
Nếu đã chán ghét trường học như thế, chỉ còn cách nghỉ mà thôi.
2.だけ
Biểu thị giới hạn tuyệt đối về số lượng với ngụ ý số...
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về địa điểm
橋 (hashi) : cầu
ホテル (hoteru) : khách sạn
レストラン (resutoran) : nhà hàng
畑 (hatake) : cánh đồng
都市 (toshi) : thành phố
駅 (eki) : nhà ga
学校 (gakkou) : trường học
アパート (apa-to) : căn...
⌊Ngữ pháp N2⌋ Phân biệt cấu trúc 上に、上は、上で , 上では
Đối với các bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi N2 thì hẳn cũng biết các cấu trúc với 上 (ue) có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng đôi khi các mẫu câu...
Chủ đề của bài học từ vựng cơ bản tiếng Nhật hôm nay là về những ngày lễ hội văn hóa truyền thống đặc sắc của đất nước Nhật Bản. Đất nước mặt trời mọc có rất nhiều những lễ...