Từ vựng tiếng Nhật về Máy Tính – Phần 3

  1. ファイル Tệp tin
  2. フォルダ Thư mục
  3. 書類 Văn bản
  4. ハードウェア Phần cứng
  5. ソフトウェア Phần mềm
  6. ネットワーク Mạng lưới
  7. スクロールアップする、画面上方移動する Cuộn lên
  8. スクロールダウンする、画面下方移動する Cuộn xuống
  9. ログインする Đăng nhập
  10. ログオフする Đăng xuất
  11. スペースバー Phím cách
  12. ウイルス Vi rut
  13. ウイルス対策ソフト Phần mềm chống vi rut
  14. プロセッサ速度 Tốc độ xử lý
  15. メモリー Bộ nhớ
  16. ワープロ Chương trình xử lý văn bản
  17. データベース Cơ sở dữ liệu
  18. 表計算ソフト、スプレッドシート Bảng tính
  19. 印刷する In
  20. (…を)打ち込む Đánh máy
  21. 小文字 Chữ thường
  22. 大文字 Chữ in hoa
  23. パソコンを立ち上げる Khởi động, bật máy tính
  24. パソコンを再起動する Khởi động lại máy tính
  25. 元に戻す Bỏ hành động vừa làm
  26. 上に/ 下にスクロールする Cuộn (thanh cuộn) lên/ xuống
  27. 保存する Lưu lại
  28. パソコンを終了する Tắt máy tính
  29. キーボード操作(キー入力) Gõ phím (nhập dữ liệu)
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang