Từ vựng tiếng Nhật về Quân Đội – Phần 1

  1. 軍隊(ぐんたい):Quân đội
  2. 人民軍隊(じんみんぐんたい):Quân đội nhân dân
  3. 日本陸上自衛隊(にほんりくじょうじえいたい):Quân đội Nhật Bản
  4. 部隊(ぶたい):Bộ đội
  5. 派遣軍(はけんぐん):Quân viễn chinh
  6. 尉官(いかん)・官位(かんい):Quân hàm
  7. 民兵部隊(みんぺいぶたい):Bộ đội dân quân
  8. 海軍部隊(かいぐんぶたい):Bộ đội hải quân
  9. 空軍部隊(くうぐんぶたい):Bộ đội không quân
  10. 陸軍部隊(りくぐんぶたい):Bộ đội lục quân
  11. 駐留部隊(ちゅうりゅうぶたい):Bộ đội đóng quân
  12. 防空部隊(ぼうくうぶたい):Bộ đội phòng không
  13. 機動部隊(きどうぶたい):Bộ đội cơ động
  14. 機動隊(きどうたい):Cảnh sát cơ động
  15. 武装警官(ぶそうけいかん):Cảnh sát có vũ trang
  16. 海軍(かいぐん)・海兵(かいへい):Hải quân
  17. 水軍(すいぐん):Thuỷ quân
  18. げりら隊(たい):Đội du kích
  19. 戦車師団(せんしゃしだん):Sư đoàn chiến xa
  20. 歩兵(ほへい):Bộ binh
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang