Từ vựng tiếng Nhật về Quân Đội – Phần 2

  1. 歩兵師団(ほへいしだん):Sư đoàn bộ binh
  2. 米軍(べいぐん):Quân đội Mỹ
  3. 兵士(へいし):Binh sĩ
  4. 師団長(しだんちょう):Sư đoàn trưởng
  5. 中隊長(ちゅうたいちょう):Trung đội trưởng
  6. 百卒長(ひゃくそつちょう):Đại đội trưởng
  7. 少尉(しょうい):Thiếu uý
  8. 中尉(ちゅうい):Trung uý
  9. 少佐(しょうさ):Thiếu tá
  10. 中佐(ちゅうさ):Trung tá
  11. 大尉(たいい):Đại uý
  12. 大佐(たいさ):Đại tá
  13. 上級中将(じょうきゅうちゅうじょう):Thượng tướng
  14. 中将(ちゅうじょう):Trung tướng
  15. 少将(しょうしょう):Thiếu tướng
  16. 大将(たいしょう):Đại tướng
  17. 師団(しだん):Sư đoàn
  18. 師団長(しだんちょう):Sư đoàn trưởng
  19. 司令部(しれいぶ):Bộ tư lệnh
  20. 元帥(げんすい)・提督(ていとく):Đô đốc
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang