1. 天気 (てんき): Thời tiết
2. 天気予報 (てんきよほう): Dự báo thời tiết
3. 雲 (くも): Mây
4. 雨 (あめ): Mưa
5. 梅雨 (つゆ/ばいう): Mùa mưa
6. 大雨 (おおあめ): Mưa rào
7. 豪雨 (ごうう): Mưa rất to
8. 暴風雨 (ぼうふうう): Mưa bão
9. 洪水 (こうずい): Lũ lụt
10. 局地的な雨 (きょくちてきなあめ): Mưa rải rác
11. 春雨 (しゅんう/はるさめ): Mưa xuân
12. 霧 (きり): Sương
13. 雪 (ゆき): Tuyết
14. 氷 (こおり): Băng
15. 風 (かぜ): Gió
16. 季節風 (きせつふう): Gió mùa
17. 虹 (にじ): Cầu vồng
18. 大雪 (おおゆき): Tuyết dày
19. 晴れ (はれ): Quang mây
20. 快晴 (かいせい): Trời có nắng và ít mây
Thúy Giang
02/03/2024