Từ vựng tiếng Nhật về tính cách mang tính tích cực
1. 真面目 (まじめ) nghiêm túc
2. 面白い (おもしろい) thú vị
3. 熱心 (ねっしん) nhiệt tình
4. 明るい (あかるい) tươi sáng, vui vẻ
5. 冷静 (れいせい) điềm đạm, điềm tĩnh
6. 大胆 (だいたん) gan dạ, táo bạo, liều lĩnh
7. まめ chăm chỉ
8. 厳しい (きびしい) nghiêm khắc
9. 愉快な (ゆかいな)/ ユーモア Hài hước
10. 素直な (すなおな) Dễ bảo
11. 寛大な (かんだいな) Hào phóng
12. 賢い (かしこい ) Thông minh
13. 我慢強い (がまんづよい ) Kiên cường
14. 親しみ易い (したしみやすい ) Dễ gần, thân thiện
15. 大人しい おとなしい Hiền lành
16. 温厚な (おんこうな ) Đôn hậu
17. 素直(すなお) Hiền lành, ngoan ngoãn
18. 寛容(かんよう) Khoan dung
19. 大らか(おおらか) Rộng lượng
20. たくましい Mạnh mẽ
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách mang tính tiêu cực
21. 意地悪 (いじわる) xấu bụng
22. 我が儘 (わがまま) ích kỷ
23. 暗い (くらい) u ám
24. 保守的な (ほしゅてきな) bảo thủ
25. 頑固 (がんこ) bướng bỉnh
26. 頑固な (がんこな) Cứng đầu
27. 忘れっぽい (わすれっぽい) hay quên
28. 怠惰 (たいだ) lười biếng, lười nhác
29. いんちき lừa đảo, gian lận, dối trá
30. いたずら tinh nghịch
31. すさまじい dữ tợn
32. 衝動的な (しょうどうてきな) Bốc đồng
33. 風変りな (ふうがわりな) Điên
34. 忘れっぽい (わすれっぽい) Hay quên
35. ぼん (やりした ) Không chú ý
36. 嘘つきな (うそつきな ) Giả dối
37. 内気な (うちきな ) Nhút nhát
38. 負けず嫌いな (まけずぎらいな ) Hiếu thắng
39. 浮気な (うわきな ) Lăng nhăng
40. いい加減(いいかげん) Cẩu thả, vô trách nhiệm
41. 冷たい(つめたい) Lạnh lùng
42. 厳しい(きびしい) Nghiêm khắc, khó tính
43. 時間にルーズ(じかんにルーズ) Hay trễ giờ
44. 頑固(がんこ) Ngoan cố
45. だらしない Dơ bẩn
46. 汚らわしい(けがらわしい)Lôi thôi, lếch thếch, nhếch nhác
47. せっかち Hấp tấp
48. 気が短い(きがみじかい) Nóng nảy
49. 軽率(けいそつ) Cẩu thả, khinh suất
50. 臆病(おくびょう) hèn nhát