Từ vựng tiếng Nhật về Vũ Trụ (P1)

  1. 星 (ほし:  hoshi):   sao
  2. 太陽 (たいよう:  taiyou):   mặt trời
  3. 銀河  (ぎんが:  ginga):   ngân hà
  4. 小惑星  (しょうわくせい:  shouwakusei):   hành tinh nhỏ
  5. 月  (つき:  tsuki):   trăng
  6. クレーター (kureetaa):   địa hình có hình dạng như miệng núi lửa
  7. 隕石 (いんせき:  inseki):   thiên thạch
  8. 地球  (ちきゅう:  chikyuu):   trái đất
  9. 惑星  (わくせい:  wakusei):   hành tinh
  10. 天文台 (てんもんだい:  tenmondai):   đài thiên văn
  11. 天体望遠鏡 (てんたい ぼうえんきょう:  tentai bouenkyou):   kính viễn vọng quan sát thiên thể
  12. 天文学者 (てんもんがく しゃ:  tenmongaku sha):   nhà thiên văn học
  13. 宇宙 (うちゅう:  uchyuu):   vũ trụ
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang