Từ vựng tiếng Nhật về Vũ Trụ – Phần 2

  1. 宇宙飛行士(うちゅう ひこう し:  uchyuu hikou shi): nhà du hành vũ trụ
  2. スペースシャトル (supeesushatore):   tàu con thoi
  3. ロケット  (roketto):   tên lửa
  4. 月着陸船  (つき ちゃくりく せん:  tsuki chakuriku sen):   phi thuyền đáp xuống mặt trăng
  5. 光線銃  (こうせん じゅう:  kousen juu):  súng bắn tia
  6. 宇宙人(うちゅうじん:  uchyuujin):   người ngoài hành tinh
  7. ユーフォー  (yuufoo):   vật thể bay không xác định
  8. ロボット  (robotto):   người máy
  9. 宇宙船   (うちゅうせん:  uchyuusen): tàu vũ trụ
  10. 宇宙ステーション  (うちゅう すてーしょん:  uchyuu suteeshon):   trạm không gian
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang