100 Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành dệt may (P2)

51. 소매타게 Xẻ tà tay
52. 수공업 Tiểu thủ công
53. 스넷 (Snet) Cúc dập
54. 스케줄 (Schedule) Kế hoạch
55. 슬립스티치 (Slip stitch) Đường diễu trượt
56. 실종류 Loại sợi
57. 아이롱 Là, ủi
58. 아크디온주머니 Túi đựng đàn xếp
59. 앞판좌우불균형 Trái phải thân trước không cân
60. 양면자카드 Vải dệt hai mặt
61. 어깨폭 Rộng vai
62. 에리 Cổ áo
63. 엘라스틱벨트불량 Lỗi may dây chun cạp
64. 연남색 Màu xanh nhạt
65. 오바로크바늘 Kim vắt sổ
66. 오바사 Thợ vắt sổ
67. 오바코트 Áo choàng
68. 오버에징 Vắt sổ
69. 외주계약 Hợp đồng thầu phụ
70. 원단불량 Lỗi vải
71. 위곡 Bị lệch
72. 자재 Vật tư
73. 자재카드 Bảng màu
74.작업지시서 Tài liệu kỹ thuật
75. 잡물혼입 Trộn tạp chất
76. 재단 Cắt
77. 적갈색 Màu đỏ nhạt
78. 전처리 Quá trình cải tiến trước xử lý
79. 족가위 Kéo bấm
80. 주름골짐 Nếp gấp
81. 주름선휨 Ly không đều
82. 주름접단소매 Nếp gấp ở tay
83. 지누이도 Chỉ chắp
84. 지퍼부착 Tra khoá
85. 직물용어 Từ chuyên ngành về vải
86. 총중량 Tổng trọng lượng
87. 칼라닛치 Bấm cổ
88. 칼라밴드 (에리다이) Chân cổ
89. 칼라크로스 Vải ở cổ
90. 쿼터 Chỉ tiêu hạn mức
91. 터진주머니 Miệng túi
92. 테이프사 Dây dệt
93. 톱염색 Nhuộm phần đầu
94. 튜브라니트 Dệt ống
95. 편물 Dệt len
96. 평칼라 Cổ trần
97. 폴가먼트니팅 (Full garment knitting) Dệt nguyên vải
98. 표시류부착불량 Nhãn mác sai
99. 흑회색 Xám than
100. 힙포켓 (Hip pocket) Túi hông
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang