-
은행 (eunhaeng) – Ngân hàng
-
중앙은행 (jung-ang eunhaeng) – Ngân hàng trung ương
-
지점 (jijeom) – Chi nhánh
-
계좌 (gyejwa) – Tài khoản
-
예금 계좌 (yegum gyejwa) – Tài khoản tiền gửi
-
저축 계좌 (jeochuk gyejwa) – Tài khoản tiết kiệm
-
당좌 계좌 (dangjwa gyejwa) – Tài khoản vãng lai (tài khoản séc)
📌 Giao dịch cơ bản
-
입금 (ipgeum) – Gửi tiền vào
-
출금 (chulgeum) – Rút tiền
-
송금 (songgeum) – Chuyển tiền
-
자동이체 (jadong iche) – Chuyển khoản tự động
-
환전 (hwanjeon) – Đổi ngoại tệ
-
잔액 (janaek) – Số dư tài khoản
-
거래 (georae) – Giao dịch
📌 Thẻ & dịch vụ
-
현금카드 (hyeongeum kadeu) – Thẻ ATM
-
신용카드 (sinyong kadeu) – Thẻ tín dụng
-
체크카드 (chekeu kadeu) – Thẻ ghi nợ
-
비밀번호 (bimil beonho) – Mật khẩu (PIN)
-
이자 (ija) – Lãi suất
-
수수료 (susuryo) – Phí dịch vụ
📌 Nhân viên & bộ phận
-
은행원 (eunhaengwon) – Nhân viên ngân hàng
-
창구 (changgu) – Quầy giao dịch
-
고객 (gogaek) – Khách hàng
-
대출 담당자 (daechul damdangja) – Nhân viên phụ trách cho vay
📌 Vay vốn & đầu tư
-
대출 (daechul) – Khoản vay
-
담보 대출 (dambo daechul) – Vay thế chấp
-
신용 대출 (sinyong daechul) – Vay tín chấp
-
투자 (tuja) – Đầu tư
-
적금 (jeokgeum) – Tiết kiệm định kỳ