TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO

 

 

Tiếng Việt

Tiếng Hàn (Hangul)

Phiên âm

Quần áo (nói chung)

ot

Quần

바지

ba-ji

Áo sơ mi

셔츠

syeo-cheu

Váy (váy ngắn)

치마

chi-ma

Váy liền

원피스

won-pi-seu

Quần jeans

청바지

cheong-ba-ji

Áo phông

티셔츠

ti-syeo-cheu

Áo khoác

자켓 / 외투

ja-ket / oe-tu

Áo len

스웨터 / 니트

seu-we-teo / ni-teu

Bộ comple

정장

jeong-jang

Quần áo thể thao

운동복

un-dong-bok

Đồ ngủ

잠옷

jam-ot

Đồ lót

속옷

sok-ot

Váy ngắn

미니스커트

mi-ni-seu-keo-teu

Quần đùi

반바지

ban-ba-ji

Áo hoodie

후드티

hu-deu-ti

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang