1. 門 (문) – Cửa, cổng
-
대문 – Cổng lớn
-
정문 – Cổng chính
-
후문 – Cổng sau
-
입문 – Nhập môn, bắt đầu học
-
학문 – Học vấn (cũng dùng 問, nhưng liên hệ “cửa vào tri thức”)
2. 文 (문) – Văn, chữ, văn hóa
-
문자 – Chữ cái, ký tự
-
문법 – Ngữ pháp
-
문학 – Văn học
-
문화 – Văn hóa
-
문명 – Văn minh
-
문서 – Văn bản
3. 問 (문) – Hỏi, vấn đề
-
질문 – Câu hỏi
-
문제 – Vấn đề, bài tập
-
문답 – Hỏi đáp
-
문책 – Trách hỏi, khiển trách
4. 紋 (문) – Văn, hoa văn, họa tiết
-
문양 – Hoa văn, họa tiết
가문 – Gia huy (dòng họ)