phân biệt 예약하다 - 예매하다

 

1. 예약하다 (예약 + 하다 = 予約하다) – ĐẶT TRƯỚC / GIỮ CHỖ

✅ Nghĩa:

Đặt trước, giữ chỗ trước cho một dịch vụ hoặc địa điểm, nhưng chưa cần thanh toán ngay.

📌 Dùng khi:

  • Đặt bàn ở nhà hàng 🍽️
     

  • Đặt phòng khách sạn 🏨
     

  • Đặt lịch khám bệnh 🏥
     

  • Đặt phòng họp, đặt lịch cắt tóc, v.v.
     

📘 Ví dụ:

Từ / Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

호텔을 예약하다

Đặt khách sạn

식당 예약했어요?

Đã đặt bàn chưa?

병원에 예약하다

Đặt lịch khám ở bệnh viện

 


🟨 2. 예매하다 (예매 + 하다 = 豫買하다) – MUA TRƯỚC

✅ Nghĩa:

Mua/Đặt trước cho một sự kiện hoặc phương tiện nào đó. (🧾 Có thanh toán!)

📌 Dùng khi:

  • Mua vé xem phim 🎬
     

  • Mua vé ca nhạc, vé tàu, vé máy bay ✈️
     

  • Mua vé triển lãm, buổi biểu diễn 🎟️
     

📘 Ví dụ:

Từ / Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

영화표를 예매하다

Mua vé xem phim trước

기차표를 예매했어요?

Đã đặt vé tàu chưa?

콘서트 티켓 예매하다

Đặt vé buổi hòa nhạc

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang