Cũng giống như tiếng Việt, người Hàn Quốc thường sử dụng tiếng lóng trong giao tiếp hàng này, nhất là đối với giới trẻ. Tiếng lóng trong tiếng Hàn (유행어) được hiểu là những từ mới được sử dụng rộng rãi bởi nhiều người trong một thời kì nào đó. Vì vậy, nếu muốn tự tin khi giao tiếp với người bản xứ thì đừng quên tìm hiểu và “bỏ túi” cho bản thân một vài tiếng lóng phổ biến nhé!
. 남친/여친: viết tắt của 남자 친구/여자 친구, với nghĩa bạn trai/bạn gái
→그는 여친이랑 헤어진 지 1개월 됐어요. (Anh ta đã chia tay với bạn gái được 1 tháng rồi)
2. 남사친/여사친: 남자 사람 친구/여자 사람 친구, với nghĩa bạn là con trai/ bạn là con gái
→남친 아니고 그냥 남사친이야. (Đã bảo là không phải bạn trai mà, chỉ là bạn bè thôi)
3. 노잼: 노: phiên âm tiếng Hàn của chữ “No” trong tiếng Anh, với ý nghĩa không vui/ không thú vị chút nào
→ 이 TV 프로그램은 완전 노잼이다. (Chương trình TV này hoàn toàn nhạt nhẽo)
4. 꿀잼: 꿀 là mật ong, 잼 là viết tắt của từ 재미있다 (thú vị), diễn tả một thứ gì đó rất thú vị và tuyệt vời
→ 이거 꿀잼이야. (Cái này thực sự rất thú vị)
5. 대박: Đỉnh, tuyệt vời
→ 그의 새 앨범은 정말 대박이야. (Album mới của anh ta thực sự đỉnh lắm luôn)
6. 짱: Quá tuyệt vời, đỉnh, số 1
→ 우리 엄마 짱.(Mẹ là nhất)
7. 쌤: viết tắt của 선생님, nghĩa là thầy/ cô giáo
→ 김샘 ( Thầy Kim/ Cô Kim)
8. 열공: viết tắt của cụm từ 열심히 공부하다: Chăm chỉ học hành
→ 뭐하니? - 한국어 열공 중이야. (Mày đang làm gì đó? - Đang chăm chỉ học tiếng Hàn nè)
9. 열일: viết tắt của 열심히 일하다: Chăm chỉ làm việc
→ 정원에서 그녀가 열일한다. (Cô ấy đang chăm chỉ làm việc ở trong vườn)
10. 헐: Thể hiện sự ngạc nhiên về một chuyện gì đó
→ 헐! 너 남친 있어? (Ôi trời, mày có bạn trai rồi á?)
11. 애교: những hành động dễ thương, đáng yêu
→ 그 여배우는 애교로 인기가 많아요. (Nữ diễn viên ấy nổi tiếng với sự đáng yêu)
12. 맛집: viết tắt của cụm từ 맛있는 집: quán ăn ngon
→ 근방에서 여기가 제일 맛집이에요. (Đây là quán ngon nhất ở khu này)
13. 맛점: viết tắt của cụm từ 맛있는 점심: Buổi trưa ngon miệng
→ 여러분들 맛점하세요. (Mọi người dùng bữa trưa ngon miệng nhé.)
14. 먹방: viết tắt của cụm từ 먹는 방송: Livestream ăn uống
→ 먹방이 전 세계적으로 유행이다. (Mukbang đang phổ biến trên toàn thế giới)
15. 생파: viết tắt của cụm từ 생일 파티: Tiệc sinh nhật
→ 친구 생파를 준비하려고 케이크를 사 놓았어요. (Tôi đã mua bánh kem để chuẩn bị sinh nhật cho bạn)
16. 생축: viết tắt của cụm từ 생일 축하해: Chúc mừng sinh nhật
→ 나나야, 생축! 미역국 꼭 먹어. (Nana à, chúc mừng sinh nhật cậu! Cậu nhất định phải ăn canh rong biển nha)
17. 알바: viết tắt của 아르바이트: Làm thêm
→ 그는 용돈을 벌기 위해 알바를 한다. ( Anh ấy làm thêm để kiếm tiền tiêu vặt)
18. 재벌: Tài phiệt, tập đoàn tài phiệt
→ 어떤 재벌들은 돈벌이에만 관심이 있다. (Một vài tập đoàn tài phiệt chỉ quan tâm đến việc kiếm tiền)
19. 짱나: viết tắt của 짜증나: Bực mình, bực bội
→ 맨날 전화 안 받아 짱나! (Chị ấy không bao giờ bắt máy cả, bực bội thật)
20. 엄친아: viết tắt của cụm từ “엄마 친구의 아들” (con trai của bạn mẹ). Thường chỉ những chàng trai giỏi giang giống kiểu “con nhà người ta”
→ 이런 '엄친아'들은 일반적으로 완벽하다. (Những đứa “con nhà người ta” như này nói chung là hoàn hảo)