감격하다 (gamgyeokhada) - Cảm kích, xúc động mạnh (thường dùng khi cảm thấy biết ơn sâu sắc)
통쾌하다 (tongkwaehada) - Vui mừng, sảng khoái (thường dùng khi cảm thấy thoải mái, hả hê vì điều gì đó)
후련하다 (huryeonhada) - Cảm thấy nhẹ nhõm, thanh thản (khi giải quyết được vấn đề, hoặc khi bớt lo lắng)
허탈하다 (heotalhada) - Cảm thấy thất vọng, tuyệt vọng (khi cảm thấy mệt mỏi, không còn hi vọng)
불쾌하다 (bulkwaehada) - Khó chịu, tức giận (khi bị tổn thương hoặc không hài lòng về điều gì đó)
섭섭하다 (seopseophada) - Tiếc nuối, cảm thấy hụt hẫng (thường dùng khi có điều gì đó chưa đạt được hoặc chưa như ý muốn)
염려하다 (yeomnyeohada) - Lo lắng, băn khoăn (thường mang tính lo lắng vì tương lai hoặc những điều không rõ ràng)
자책하다 (jachekhada) - Tự trách móc, tự dằn vặt (khi cảm thấy có lỗi hoặc không hài lòng về bản thân)
분노하다 (bunnohada) - Nổi giận, tức giận (với mức độ mạnh mẽ hơn "짜증나다")
애착을 가지다 (aechageul gajida) - Gắn bó, yêu mến (một cách sâu sắc và bền chặt với một người hoặc vật gì đó)