1. 가족 |
Gia đình |
2. 결과 |
Kết quả |
3. 고급 |
Cao cấp |
4. 고등 |
Cao đẳng |
5. 고수 |
Cao thủ |
6. 고원 |
Cao nguyên |
7. 고전 |
Cổ điển |
8. 고혈압 |
Cao huyết áp |
9. 공간 |
Không gian |
10. 공격 |
Công kích |
11. 공장 |
Công trường |
12. 광고 |
Quảng cáo |
13. 구체 |
Cụ thể |
14. 기구 |
Khí cầu |
15. 기숙사 |
Ký túc xá |
16. 낙관 |
Lạc quan |
17. 다수 |
Đa số |
18. 당일 |
Đương nhật (trong ngày) |
19. 대표 |
Đại biểu |
20. 동화 |
Đồng thoại |
21. 면역 |
Miễn dịch |
22. 무기 |
Vũ khí |
23. 무용 |
Vô dụng |
24. 무형 |
Vô hình |
25. 보고 |
Báo cáo |
26. 불안 |
Bất an |
27. 비결 |
Bí quyết |
28. 비관 |
Bi quan |
29. 비참 |
Bi thảm |
30. 사정 |
Sự tình |
31. 상당 |
Tương đương |
32. 상붕 |
Tương phùng |
33. 상상 |
Tưởng tượng |
34. 상황 |
Tình huống |
35. 생리 |
Sinh lý |
36. 성녀 |
Thánh nữ |
37. 성인 |
Thánh nhân |
38. 성함 |
Quý danh |
39. 소극 |
Tiêu cực |
40. 시기 |
Thời kì |
41. 신동 |
Thần đồng |
42. 실력 |
Thực lực |
43. 실망 |
Thất vọng |
44. 실종 |
Tuyệt chủng |
45. 실패 |
Thất bại |
46. 심정 |
Tâm tình |
47. 심혈 |
Tâm huyết |
48. 애모 |
Ái mộ |
49. 애정 |
Ái tình |
50. 양성 |
Dương tính |
Thu Trang
04/03/2024