Các từ vựng Hán Hàn cần ghi nhớ (Phần 1)

1.    가족

Gia đình

2.    결과

Kết quả

3.    고급

Cao cấp

4.    고등

Cao đẳng

5.    고수

Cao thủ

6.    고원

Cao nguyên

7.    고전

Cổ điển

8.    고혈압

Cao huyết áp

9.    공간

Không gian

10. 공격

Công kích

11. 공장

Công trường

12. 광고

Quảng cáo

13. 구체

Cụ thể

14. 기구

Khí cầu

15. 기숙사

Ký túc xá

16. 낙관

Lạc quan

17. 다수

Đa số

18. 당일

Đương nhật (trong ngày)

19. 대표

Đại biểu

20. 동화

Đồng thoại

21. 면역

Miễn dịch

22. 무기

Vũ khí

23. 무용

Vô dụng

24. 무형

Vô hình

25. 보고

Báo cáo

26. 불안

Bất an

27. 비결

Bí quyết

28. 비관

Bi quan

29. 비참

Bi thảm

30. 사정

Sự tình

31. 상당

Tương đương

32. 상붕

Tương phùng

33. 상상

Tưởng tượng

34. 상황

Tình huống

35. 생리

Sinh lý

36. 성녀

Thánh nữ

37. 성인

Thánh nhân

38. 성함

Quý danh

39. 소극

Tiêu cực

40. 시기

Thời kì

41. 신동

Thần đồng

42. 실력

Thực lực

43. 실망

Thất vọng

44. 실종

Tuyệt chủng

45. 실패

Thất bại

46. 심정

Tâm tình

47. 심혈

Tâm huyết

48. 애모

Ái mộ

49. 애정

Ái tình

50. 양성

Dương tính

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang