51. 예감 |
Dự cảm |
52. 예고 |
Dự báo |
53. 예충 |
Ấu trùng |
54. 유한 |
Hữu hạn |
55. 유형 |
Hữu hình |
56. 은유 |
ẩn dụ |
57. 은인 |
Ân nhân |
58. 은하 |
Ngân hà |
59. 은혜 |
Ân huệ |
60. 음기 |
Âm khí |
61. 음력 |
Âm lịch |
62. 음부 |
Âm phủ |
63. 음성 |
Âm tính |
64. 응용 |
ứng dụng |
65. 작별 |
Từ biệt |
66. 잡혼 |
Tạp hôn |
67. 장수 |
Trường thọ |
68. 재능 |
Tài năng |
69. 재료 |
Tài liệu |
70. 재별 |
Tài phiệt |
71. 적극 |
Tích cực |
72. 전생 |
Tiền sinh, kiếp trước |
73. 전쳬 |
Toàn thể |
74. 주어 |
Chủ ngữ |
75. 주의 |
Chủ nghĩa |
76. 주장 |
Chủ trương |
77. 준비 |
Chuẩn bị |
78. 중고 |
Trung cổ |
79. 중급 |
Trung cấp |
80. 증거 |
Chứng cứ |
81. 책임 |
Trách nhiệm |
82. 천재 |
Thiên tài |
83. 체험 |
Trải nghiệm |
84. 초급 |
Sơ cấp |
85. 통신 |
Thông tin |
86. 현대 |
Hiện đại |
87. 현상 |
Hiện trạng |
88. 현장 |
Hiện trường |
89. 현재 |
Hiện tại |
90. 효과 |
Hiệu quả |
Thu Trang
05/03/2024