Các từ vựng Hán Hàn cần ghi nhớ (Phần 2)

51. 예감

Dự cảm

52. 예고

Dự báo

53. 예충

Ấu trùng

54. 유한

Hữu hạn

55. 유형

Hữu hình

56. 은유

ẩn dụ

57. 은인

Ân nhân

58. 은하

Ngân hà

59. 은혜

Ân huệ

60. 음기

Âm khí

61. 음력

Âm lịch

62. 음부

Âm phủ

63. 음성

Âm tính

64. 응용

ứng dụng

65. 작별

Từ biệt

66. 잡혼

Tạp hôn

67. 장수

Trường thọ

68. 재능

Tài năng

69. 재료

Tài liệu

70. 재별

Tài phiệt

71. 적극

Tích cực

72. 전생

Tiền sinh, kiếp trước

73. 전쳬

Toàn thể

74. 주어

Chủ ngữ

75. 주의

Chủ nghĩa

76. 주장

Chủ trương

77. 준비

Chuẩn bị

78. 중고

Trung cổ

79. 중급

Trung cấp

80. 증거

Chứng cứ

81. 책임

Trách nhiệm

82. 천재

Thiên tài

83. 체험

Trải nghiệm

84. 초급

Sơ cấp

85. 통신

Thông tin

86. 현대

Hiện đại

87. 현상

Hiện trạng

88. 현장

Hiện trường

89. 현재

Hiện tại

90. 효과

Hiệu quả

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang