대화1:
Hội thoại 1:
Hội thoại:
수진: 안녕하새요? ———— (Xin chào)
타완: 안녕하새요? 저는 타완이에요. ———— (Xin chào, tôi là 타완)
수진: 태국 사람이에요? ———— (Bạn là người Thái Lan phải không?)
타완: 네, 태국 사람이에요. ———— (Vâng, tôi là người Thái Lan)
Từ vựng:
한국 사람: Người Hàn Quốc 중국 사람: Người Trung Quốc
일본 사람: Người Nhật Bản 베트남 사람: Người Việt Nam
태국 사람: Người Thái Lan 미국 사람: Người Mỹ
Ngữ pháp:
Danh từ + 예요/이에요
Đứng sau các danh từ, là đuôi từ kết thúc câu trần thuật, có vai trò giống “입니다” và thay thế cho “입니다” trong khẩu ngữ (văn nói), hoặc dùng trong câu chia ở trường hợp không mang tính trang trọng, lịch sự. Có nghĩa: là, đây là…
–예요 – Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là nguyên âm.
–이에요 – Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là phụ âm.
Ví dụ:
– 동생이 학생이에요: Em tôi là sinh viên.
– 여기는 제 친구예요: Đây là bạn tôi.
– 우리집은 저기예요: Nhà tôi ở đằng kia.
– 제 아내예요: Đây là vợ tôi.
Lưu ý:
* “예요” và “이에요” đều có thể dùng trong câu hỏi, có ý hỏi: không, phải không? Khi là câu hỏi thì người nói cần phải lên giọng, thường kết hợp với các từ để hỏi như “뭐, 누구, 어디”
– 어디예요?: Em đang ở đâu vậy?
– 이것이 뭐예요?: Cái này là cái gì?
– 그분이 누구예요?: Người ấy là ai vậy?
대화2:
Hội thoại 2:
hội thoại:
유키: 민수 씨는 학생이에요? ———— (민수là học sinh phải không?)
민수: 네, 저는 학생이에요. 유키 씨는요? ———— (Vâng, tôi là học sinh)
유키: 저는 의사예요. ———— (Tôi là bác sĩ)
Từ vựng:
학생: Học sinh 선생님: Giáo viên
의사: Bác sĩ 경찰: Cảnh sát
회사원: Nhân viên văn phòng 공무원: Công nhân viên chức nhà nước
Ngữ pháp:
Danh từ + 은/는
Đặt sau danh từ nhằm nhấn mạnh chủ thể của câu văn hoặc nhẳm chỉ sự so sánh đối chiếu .
은 – Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là phụ âm.
는 – Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là nguyên âm.
Ví dụ:
– 책이 있습니다. 사전은 없습니다: Có sách, không có từ điển.
– 버스가 느립니다. 지하철은 빠릅니다: Xe buýt chạy chậm, tàu điện chạy nhanh.
– 이것은 외제 입니다: Cái này là hàng ngoại.
– 저분은 김 교수 입니다: Vị ấy là giáo sư Kim.
– 나는 관심이 없습니다: Tôi chẳng quan tâm.