17/03/2024
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Trung | Từ vựng & Mẫu câu
1. Cung hoàng đạo tiếng Trung là gì?
12 cung hoàng đạo Trung Quốc gọi là 黄道十二宫 / huángdào shí’èr gōng /.
十二个星座 / shí’èr gè xīngzuò / Mười hai chòm sao
占星术 / zhānxīng shù / Chiêm tinh học
预测 / yùcè / Tiên đoán, dự đoán
算命 /...
16/03/2024
Từ vựng tiếng Trung về thời tiết hàng ngày
1.1 Từ vựng tiếng Trung về dự báo thời tiết
Con người chúng ta dựa trên sự thay đổi của áp suất khí quyển để dự báo mưa nắng, rất quan trọng bởi vì nó cung cấp thông tin nhằm bảo...
15/03/2024
200 từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng
1. Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng phòng khách
Phòng tiếp khách là không gian sinh hoạt chung trong gia đình, là nơi để tiếp đón khách, bạn bè tới thăm. Cho nên có khá nhiều đồ dùng được...
14/03/2024
Học số đếm tiếng Trung đến hàng Nghìn Tỷ
1. Cách đọc số tiếng Trung Hoa đến hàng nghìn tỷ
1.1 Học đếm chữ số tiếng Trung bằng tay từ 1 đến 10
Số
Chữ Hán
Chữ Trung
Phiên âm
1 (Một)
Nhất
一
Yī
2 (Hai)
Nhị
二
Èr
3 (Ba)
Tam
三
Sān
4 (Bốn)
Tứ
四
Sì
5 (Năm)
Ngũ
五
Wǔ
6 (Sáu)
Lục
六
Liù
7 (Bảy)
Thất
七
Qī
8 (Tám)
Bát
八
Bā
9 (Chín)
Cửu
九
Jiǔ
10 (Mười)
Thập
十
Shí
1.2 Chi tiết cách đếm...
13/03/2024
Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc
1. 7 biểu tượng cảm xúc trên Facebook trong tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung Quốc
Phiên âm
Tiếng Việt
表情符号
biǎo qíng fú hào
Biểu tượng cảm xúc
赞
zàn
Thích: Tuyệt quá
大爱
dà ài
Yêu: Tình yêu to lớn
抱抱
bào bào
Thương thương: Ôm
笑趴
xiào pā
Ha ha: Cười
哇
wa
Wow: Bất ngờ
心碎
xīn suì
Buồn: Trái...
12/03/2024
Trầm cảm tiếng Trung là gì? Từ vựng về triệu chứng
1. Trầm cảm tiếng Trung là gì?
Trầm cảm – Stress tiếng Trung là 抑郁症 / Yìyù zhèng /.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Các loại bệnh tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp
2. Triệu chứng trầm cảm bằng tiếng Trung
孤独
/ Gūdú /
Cô...