31/03/2024
Khách sáo trong tiếng Hàn 빈말
Khách sáo trong tiếng Hàn 빈말 lời nói são rỗng, chỉ mang tính hình thức. Biểu hiện này rộng hơn 인사치레 (chào hỏi lấy lệ). Cũng như cảm ơn hay xin lỗi, biểu hiện khách sáo được dùng rất nhiều...
30/03/2024
BẠN CÓ BIẾT NGHĨA THỰC SỰ CỦA ” Sa Rang Hae”?
사랑하다 ‘ là một động từ đẹp trong tiếng Hàn giúp ta hiểu được nhiều tâm tình của người Hàn Quốc. Có nhiều quan niệm khác nhau về ý nghĩa, nguồn gốc của ‘사랑하다 ‘ có nhiều tranh cãi xung...
29/03/2024
NGỮ PHÁP -어/아/여 가지고 VÀ -아/어/여다가
I. 어/아/여 가지고
Phạm trù: Dạng kết hợp
Cấu tạo: Vĩ tố liên kết –어/아/여 + Động từ 가지다 + Vĩ tố liên kết –고. Là hình thái kết hợp giữa vĩ tố liên kết –어/아/여 với trợ động từ가지다 và vĩ tố liên...
28/03/2024
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thể thao
1 :감독:—– ▶huấn luyện viên (kam tôk)
2 :개구리헤엄:—– ▶bơi ếch (kê ku ri hê om)
3 :개인전:—– ▶đấu cá nhân (ke in chon)
4 :개헤엄:—– ▶bơi cún (ke hê om)
5 :검:—– ▶kiếm (kom)
6 :검도:—– ▶kiếm đạo (kom tô)
7 :겨루다:—– ▶đấu với nhau...
27/03/2024
Từ vựng tiếng Hàn trên Taxi
택 시[thecs’i]tắc xi
기 사[kisa]tài xế / lái xe
횡단보도[huêngđanbôđô]chỗ sang đường dành cho người đi bộ
육 교[yuk’yô]cầu vượt
신호등[sin-hôđưng]đèn giao thông
사거리[sagơri]ngã tư
보이다[pôiđa]thấy
방 향[pang-hyang]phương hướng
교 통[kyôthông]giao thông
타 다[thađa]đi xe, lên xe
갈아타다[karathađa]đổi xe
돌아가다[tôragađa]quay lại
막히다[makhiđa]tắc (đường)
세우다[sêuđa]dừng lại
직 진[chicch’in]đi thẳng
우회전[uhuê-chơn]rẽ phải
좌회전[choahuê-chơn]rẽ trái
유 턴[yuthơn]quay đầu xe
24/03/2024
Từ Vựng tiếng Hàn tại trung tâm ngôn ngữ quốc tế
국제어학원 – [kucch’êơhaguơn] – trung tâm ngôn ngữ quốc tế
근무시간 – [kưnmusigan] – giờ làm việc
점심시간 – [chơmsimsigan] – giờ ăn trưa
약속 – [yacs’ôc] – cuộc hẹn
휴가 – [hyuga] – kỳ nghỉ
회의실 – [huê-isil] – phòng họp
호실 – [hôsil] –...