Từ vựng tiếng Hàn về Y tế: Các hoạt động trị liệu
1. |
초음파 검사 |
Siêu âm |
2. |
X-ray (에스 레이) 찍다 |
Chụp x quang |
3. |
CT를 찍다 |
Chụp CT |
4. |
MRI 찍다 |
Chụp MRI |
5. |
피를 뽑다 |
Lấy máu |
6. |
혈액검사 |
Xét nghiệm máu |
7. |
혈액형 검사 |
Xét nghiệm nhóm máu |
8. |
소변/대변 검사 |
Xét nghiệm nước tiểu, phân |
9. |
내시경 검사 |
Nội soi |
10. |
수술, 시술 |
Mổ, phẫu thuật |
11. |
주사를 맞다 |
Chích thuốc |
12. |
침을 맞다 |
Châm cứu |
13. |
물리 치료 |
Vật lí trị liệu |