02/09/2024
Cấu trúc ngữ pháp (으)ㄴ들
Cấu trúc này được sử dụng khi giả định và công nhận điều kiện nào đó ở mệnh đề trước nhưng kết quả ở mệnh đề sau có nội dung khác với dự đoán. Để nhấn mạnh ý nghĩa ở...
30/08/2024
Từ vựng Hán Hàn 성
성: THÀNH/THÁNH
성당: thánh đường
성신: thánh thần, thần linh.
성인: thánh nhân
성공: thành công
성과: thành quả
성곽: thành quách.
성경: kinh thánh
성가: cây thánh giá
성가: thánh ca
성군: thánh quân.
성녀: thánh nữ
성모: thánh mẫu
성내: trong thành
성외: ngoài thành
성벽: tường thành
성장 (하다): trưởng thành.
성심: thành tâm.
성의:...
23/08/2024
Từ trái nghĩa
맑다 >< 흐리다: trong xanh, quang đãng >< âm u, mờ ảo
닫다 >< 열다: đóng cửa >< mở cửa
깨끗하다 >< 더럽다: sạch sẽ >< bẩn thỉu
싱겁다 >< 짜다: nhạt >< mặn
안 >< 밖: trong >< ngoài
오전 >< 오후: buổi sáng...
18/08/2024
Từ đồng nghĩa
날마다 = 매일: mỗi ngày
재미있다 = 즐겁다: thích thú, vui vẻ
주로 = 대부분: chủ yếu, phần lớn, đa số
주중 = 평일: ngày thường, trong tuần
제일 = 가장: đầu tiên, thứ nhất, nhiều nhất
무료 = 공짜: miễn phí
계속 = 자꾸: liên...
12/08/2024
Từ vựng Hán Hàn với 흉
흉수: hung thủ
흉악: hung ác.
흉증: hung chứng (dấu hiệu xấu, điềm gở)
흉포: hung bạo
흉계: hung kế (kế độc ác)
흉기: hung khí.
흉노: hung nô.
흉도: hung đồ.
흉일: ngày xấu.
흉년: năm xấu, năm mất mùa
흉몽: mông xấu, giấc mơ xấu
흉보: hung báo.
흉사: hung...
03/08/2024
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề văn phòng
사무실
sa-mu-sil
Văn phòng
저는 회사에서 사무실에서 일합니다. (Tôi làm việc trong văn phòng của công ty.)
부서
bu-seo
Bộ phận
저는 기술 부서에서 일합니다. (Tôi làm việc ở bộ phận kỹ thuật.)
경리부
kyeong-li-pu
Bộ phận kế toán
그녀는 경리부에서 일하고 회사의 재무를 관리합니다. (Cô ấy làm việc trong bộ...