24/08/2025
Từ vựng Hán Hàn 혈
혈 (血)- Huyết: máu, huyết thống, có quan hệ máu mủ, ruột thịt, nhiệt huyết, hăng say, cuồng nhiệt.
혈루 Huyết lệ
혈관 Huyết quản
매혈 (mại huyết): Bán máu
혈맥 Huyết mạch
강혈 (khoang huyết): Máu trong cơ thể
객혈 (khách huyết): Ho ra máu
혈당...
22/08/2025
Quán dụng ngữ tiếng Hàn thông dụng - 마음
1. 마음을 모으다 (gom tâm hồn, ý chí vào): Nhiều người có chung ý kiến
2. 마음에 걸리다 Vướng bận trong lòng
3. 마음을 놓다 Nhẹ lòng
4. 마음이 놓이다 Yên lòng, an tâm, không bị lo lắng
5. 마음에 두다 Giữ trong lòng,...
18/08/2025
Phân biệt ~(느)ㄴ다고 치다 và ~는 셈치다
~(느)ㄴ다고 치다
*Cấu trúc này được sử dụng khi giả định quan điểm, hành động của ai đó hay tình huống nào đó. Mệnh đề sau chủ yếu phản bác lại mệnh đề trước hoặc công nhận mệnh đề trước nhưng...
17/08/2025
Các cặp từ kết hợp với vĩ tố -아/어지다
떨어뜨리다/떨어트리다
Làm rơi xuống
터뜨리다/터트리다
Làm rách, làm vỡ, làm thủng, làm nổ
망가뜨리다/망가트리다
Phá hỏng, làm hư hại
깨뜨리다/깨트리다
Làm vỡ
넘어뜨리다/넘어트리다
Xô ngã, làm đổ
쓰러뜨리다/쓰러트리다
Làm ngã, quật đổ
무너뜨리다/무너트리다
Làm sụp đổ
빠뜨리다/빠트리다
Làm rơi vào, khiến rơi vào
퍼뜨리다/퍼트리다
Làm cho lan rộng, làm phình to ra
부러뜨리다/부러트리다
Làm gãy
부서뜨리다/부서트리다
Làm vỡ tan tành, đập...
16/08/2025
Trạng từ thường gặp trong đề thi topik
가득 tràn đầy, đầy rẫy
가만히 một cách im lặng
가까이 một cách gần
각각 từng, mỗi một
각자 từng người
간신히 một cách khó khăn
간절히 một cách thật lòng
갈수록 càng ngày càng
게다가 hơn nữa, thêm nữa
겨우 một cách vất vả
결국 rốt cuộc, cuối cùng,...
10/08/2025
Từ vựng Hán Hàn 비
1. Nghĩa 1: 비 [非 - phi]: Không
1. 비공식 = 비 (phi) + 공식 (công thức) = Không chính thức
2.비회원 = 비 (phi) + 회 (hội) + 원 (viên) = Không phải hội viên
3. 비정상 = 비 (phi) + 정상...