LIST NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN CAO CẤP

  1. N – (으)로 인해서 [do, nhờ, bởi]
  2. V – 는 통에 [do, vì, tại vì, … nên…]
  3. N – (으)로 말미암아 [vì, do…]
  4. N – (으)로 해서[vì, do…]
  5. A/V – 느니만큼  [bởi vì… nên…]
  6. A/V – 느니만치[bởi vì… nên…]
  7. A/V – (으)ㄴ/는 이상 [một khi mà…, trong tình huống mà…]
  8. A/V – 기로서니  [mặc dù vì… nhưng…]
  9. A/V – 기에 망정이지  [may mà… chứ…]
  10. V – (느)ㄴ답시고 [bảo là… rồi lại/mà lại…]
  11. A/V – (으)ㅁ으로써[với việc…, bằng việc… nên]
  12. A/V – 기에  […vì vậy…]
  13. A/V – 길래[do … nên tôi…]
  14. A/V – (으)ㄴ 나머지[vì qá … ]
  15. A/V – (으)ㄹ세라 [vì lo rằng …nên… ]
  16. V아/어 대서 [vì cứ …nên… ]
  17. A/V – 아/어 놓아서-아/어놓으니[vì vốn dĩ…, vì vẫn… nên ]
  18. A/V – (으)ㄴ/는 까닭에/으로[với lí do … nên ]
  19. A/V – 아/어서인지[có lẽ vì … nên ]
  20. A/V – (으)ㄹ진대[vì … nên ]
  21. A/V- 거늘[đương nhiên vì … nên ]
  22. A/V – (으)ㄴ즉[vì … nên ]
  23. A/V- 았/었는/는지라: [vì … ]
  24. V – 느니  [Nếu … thì thà rằng/ thà…]
  25. V – (으)ㄹ 바에야  [đối với việc… mà nói thì …]
  26. A/V – 건  |  A/V – 건   [dù … hay…]
  27. A/V – (느)ㄴ다기보다는[thay vì nói là…, so với việc nói là… ]
  28. A/V – (느)ㄴ다니까 [nghe bảo là…nên…/ nói rằng là…nên…]
  29. A/V – (느)ㄴ다면서 [vừa nói là… vừa…, bảo là… đồng thời]
  30. A/V – (느)ㄴ다거나
  31. A/V – (느)ㄴ다거늘
  32. A/V – (느)ㄴ다건만
  33. A/V – (느)ㄴ다고나 할까요?[Liệu có phải là…?]
  34. A/V – (느)ㄴ다는데야 [Một khi đã nói là…]
  35. A/V – (느)ㄴ다더군요/다던데요/다더라고요
  36. A/V – (느)ㄴ다든가 – A/V – (느)ㄴ다든지
  37. A/V – (느)ㄴ다손 치더라도
  38. A/V – (느)ㄴ다지 뭐예요?[mà vẫn còn nói là…]
  39. V – 는 데(에)(는)[đối với việc, cho việc gì đó]
  40. V – 는 바  [việc]
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang