- N – (으)로 인해서 [do, nhờ, bởi]
- V – 는 통에 [do, vì, tại vì, … nên…]
- N – (으)로 말미암아 [vì, do…]
- N – (으)로 해서[vì, do…]
- A/V – 느니만큼 [bởi vì… nên…]
- A/V – 느니만치[bởi vì… nên…]
- A/V – (으)ㄴ/는 이상 [một khi mà…, trong tình huống mà…]
- A/V – 기로서니 [mặc dù vì… nhưng…]
- A/V – 기에 망정이지 [may mà… chứ…]
- V – (느)ㄴ답시고 [bảo là… rồi lại/mà lại…]
- A/V – (으)ㅁ으로써[với việc…, bằng việc… nên]
- A/V – 기에 […vì vậy…]
- A/V – 길래[do … nên tôi…]
- A/V – (으)ㄴ 나머지[vì qá … ]
- A/V – (으)ㄹ세라 [vì lo rằng …nên… ]
- V아/어 대서 [vì cứ …nên… ]
- A/V – 아/어 놓아서-아/어놓으니[vì vốn dĩ…, vì vẫn… nên ]
- A/V – (으)ㄴ/는 까닭에/으로[với lí do … nên ]
- A/V – 아/어서인지[có lẽ vì … nên ]
- A/V – (으)ㄹ진대[vì … nên ]
- A/V- 거늘[đương nhiên vì … nên ]
- A/V – (으)ㄴ즉[vì … nên ]
- A/V- 았/었는/는지라: [vì … ]
- V – 느니 [Nếu … thì thà rằng/ thà…]
- V – (으)ㄹ 바에야 [đối với việc… mà nói thì …]
- A/V – 건 | A/V – 건 [dù … hay…]
- A/V – (느)ㄴ다기보다는[thay vì nói là…, so với việc nói là… ]
- A/V – (느)ㄴ다니까 [nghe bảo là…nên…/ nói rằng là…nên…]
- A/V – (느)ㄴ다면서 [vừa nói là… vừa…, bảo là… đồng thời]
- A/V – (느)ㄴ다거나
- A/V – (느)ㄴ다거늘
- A/V – (느)ㄴ다건만
- A/V – (느)ㄴ다고나 할까요?[Liệu có phải là…?]
- A/V – (느)ㄴ다는데야 [Một khi đã nói là…]
- A/V – (느)ㄴ다더군요/다던데요/다더라고요
- A/V – (느)ㄴ다든가 – A/V – (느)ㄴ다든지
- A/V – (느)ㄴ다손 치더라도
- A/V – (느)ㄴ다지 뭐예요?[mà vẫn còn nói là…]
- V – 는 데(에)(는)[đối với việc, cho việc gì đó]
- V – 는 바 [việc]
Mai Hương
29/01/2024