I. Nguyên nhân, kết quả
1. A/V – 아/어서 2. A/V – (으)니까 3. N 때문에, A /V – 기 때문에
I. Liệt kê, tương phản, bối cảnh
1. N –(이)고, A/V – 고 2. A/V – 거나 3. A/V – 지만
III. Cấu trúc thời gian
1. N 전에, V – 기 전에
2. N 후에, V – (으)ㄴ 후에
3. V – 고 나서
IV. Năng lực và khả năng
1. A/V – (으)ㄹ 수 있다/ 없다.
2. A/V – (으)ㄹ 줄 알다/ 모르다.
V. Yêu cầu và bổn phận, Cho phép và cấm đoán
1. V – (으)세요 | (으)십시오.
2. V – 지 마세요.
3. A/V – 아/어야 되다 / 하다.
VI. Hỏi ý kiến và gợi ý
1. V – (으)ㄹ까요?
2. V – (으) ㅂ시다.
VII. Hi vọng và ước muốn
1. V – 고 싶다.
2. A/V – 았/었으면 좋겠다.