LIST NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SƠ CẤP

I. Nguyên nhân, kết quả

1. A/V – 아/어서  2. A/V – (으)니까  3. N 때문에, A /V – 기 때문에

I. Liệt kê, tương phản, bối cảnh

1. N –(이)고, A/V – 고   2. A/V – 거나  3. A/V – 지만

III. Cấu trúc thời gian

1. N 전에, V – 기 전에

2. N 후에, V – (으)ㄴ 후에

3. V – 고 나서

IV. Năng lực và khả năng

1. A/V – (으)ㄹ 수 있다/ 없다.

2. A/V – (으)ㄹ 줄 알다/ 모르다.

V. Yêu cầu và bổn phận, Cho phép và cấm đoán

1. V – (으)세요 | (으)십시오.

2. V – 지 마세요.

3. A/V – 아/어야 되다 / 하다.

VI. Hỏi ý kiến và gợi ý

1. V – (으)ㄹ까요?

2. V – (으) ㅂ시다.

VII. Hi vọng và ước muốn

1. V – 고 싶다.

2. A/V – 았/었으면 좋겠다.

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang