Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng

STT Ngữ pháp Cách dùng Ví dụ Lưu ý
1 N+입니다

- Dùng trong câu trần thuật.

 

- Kết hợp với danh từ để giải thích cho chủ ngữ.

 

- Đuôi câu thể hiện sự trang trọng.

 

- Nghĩa tương đương tiếng Việt: “Là”

- 저는 의사입니다 (Tôi là bác sĩ).

 

- 타오 씨는 학생입니다 (Thảo là học sinh).

 
2 N+입니까?

- Là đuôi câu nghi vấn của “입니다”.

 

- Kết hợp với danh từ.

 

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “Có phải là?”.

- 하이 씨는 선생님입니까? (Hải là giáo viên phải không?).  
3 N+이에요/예요

- Cấu trúc ngữ pháp dùng trong câu trần thuật.

 

- Kết hợp với danh từ nhằm bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.

 

- Mang tính chất thân mật, tính trang trọng không cao.

- 여기는 책이에요 (Đây là sách).

 

- 그 것은 차예요 (Cái này là xe).

- Danh từ có patchim thì kết hợp với “이에요”.

 

- Danh từ không có patchim kết hợp với “예요”.

4 N+이/가 아닙니다

- Ngữ pháp phủ định để bác bỏ chủ ngữ.

 

- Kết hợp với danh từ, sử dụng tiểu từ 이/가.

 

- Là dạng phủ định của “입니다”.

 

- Mang tính trịnh trọng cao.

- 저는 한국 사람이 아닙니다 (Tôi không phải là người Hàn Quốc).  
5 N+이/가 아니에요

- Ngữ pháp phủ định của “이에요/예요”.

- Kết hợp với danh từ nhằm phủ định chủ ngữ.

- Mang tính trịnh trọng thấp.

- 저희 식당이 아니에요 (Đây không phải là cửa hàng của tôi).  
6 V/A+ㅂ 니다/습니다

- Đuôi câu trang trọng cho động từ, tính từ.

- 저는 책을 읽습니다 (Tôi đọc sách).

- 날씨가 너무 춥니다 (Thời tiết rất lạnh).

- V/A có patchim kết hợp với “습니다”

- V/A không có patchim kết hợp với “ㅂ 니다”

7 V/A+ 아/어/여요 - Cấu trúc câu thân mật cho động từ, tính từ.

- 이 바지는 정말 작아요 (Cái quần này rất bé).

- 밥을 먹어요 (Tôi ăn cơm).

- 이 집은 아주 커요 (Ngôi nhà này to quá).

*Trường hợp 1: V/A+아요

- Khi động từ, tính từ kết thúc bằng nguyên âm “아”

*Trường hợp 2: V/A+어요

- Khi động từ, tính từ không chứa nguyên âm “아,오”.

Trường hợp 1: V/A+여요

- Khi động từ, tính từ kết thúc bằng “하다” chia với “어요” biến đổi thành “해요”.

8 N+에

- Kết hợp với danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “ở, đến”.

- 학생 식당 가고 있어요 (Tôi đang đến nhà ăn sinh viên).

 
9 N+에서

- Kết hợp với danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “ở, từ (Từ đâu đến đâu)”

- 바다에서 구경을 해요 (Tôi ngắm cảnh ở bãi biển).

- 하노이에서 나트랑까지 차로 탔어요 (Tôi đã đi từ Hà Nội tới Nha Trang bằng xe máy).

- Dùng “에서” khi thực hiện hành động tại địa điểm nào đó.

10 안+ V/A

- Ngữ pháp phủ định của động từ, tính từ.

- Dùng chủ yếu trong văn nói.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “không”.

- 이 음식은 안 맛있어요 (Món này không ngon).

- Nếu động từ kết thúc bằng “하다” thì “안” đứng trước “하다”

Ví dụ: 수영을 안 해요 (Tôi không bơi lội).

11 V/A+ 지 않다

- Cấu trúc ngữ pháp phủ định của động từ, tính từ.

- Sử dụng chủ yếu trong văn viết.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “không”.

- 품질이 좋지 않지만 학생들이 아주 좋아해요 (Dù chất lượng không tốt nhưng học sinh rất thích).

 
12

N+ 이/가 있다/없다

- Ngữ pháp diễn đạt sự tồn tại của sự vật.

- Kết hợp với danh từ chỉ người, vật.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “có, không”.

- 오늘 숙제가 있어요 (Hôm nay có bài tập về nhà).

- 여기에 사람이 없어요 (Ở đây không có người).

 
13

V/A+ 고

- Ngữ pháp thể hiện sự liên kết giữa 2 động từ, tính từ.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “và”

- 수영하 축구해요 (Tôi bơi và đá bóng)

 
14

V/A+ 았/었/였다

- Ngữ pháp quá khứ của “아/어요”.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “đã”.

- 어제 도서관에 갔어요 (Hôm qua tôi đến thư viện).

 
15

V+(으)세요

-  Ngữ pháp thể hiện yêu cầu, đề nghị.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “hãy”.

- 말해주세요 (Hãy nói đi).

 - V+ 으세요 khi động từ có patchim.

- V+세요 khi động từ không có patchim.

16

V/A+ 지만

- Đứng sau động từ, tính từ thể hiện sự đối lập.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “nhưng”.

- 오늘은 비가 오지만 학교에 가야 합니다 (Dù hôm nay trời mưa nhưng tôi vẫn đi học).

 
17 V/A+ 겠다

- Ngữ pháp biểu thị thì tương lai của động từ, tính từ.

- Người nói sử dụng khi thể hiện sự quyết tâm nhưng chưa có kế hoạch lâu dài.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “sẽ”.

- 올해 한국어를 공부하겠어요 (Năm nay tôi sẽ học tiếng Hàn).

 
18

V +고싶다

- Ngữ pháp diễn tả mong muốn.

 

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “muốn”.

주말에 공원에 가고 싶어요 (cuối tuần mình muốn đi công viên).

 
19

N + (으)로

- Ngữ pháp diễn tả phương pháp, hình thức hay hướng của hành động.

 

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “bằng, đến”.

내일 한국에 비행기로 탈 거예요 (ngày mai mình đi Hàn Quốc bằng máy bay).

- V + 로 khi V không có patchim.

 

- N + 으 로 khi V có patchim.

20

N + 에게/한테/께

- Ngữ pháp diễn tả đối tượng mà hành động hướng đến.

 

- Đứng sau danh từ chỉ người.

 

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “đến”.

나한테 꼭 연락해 (nhất định phải liên lạc với tớ đấy).

 

 

Ngữ pháp tiếng Hàn trình độ trung cấp

STT Ngữ pháp Cách dùng Ví dụ Lưu ý
1 N+으로 인해서

- Ngữ pháp diễn tả nguyên nhân, kết quả của một sự việc.

- Sử dụng trong trường hợp có kết quả không được như mong đợi.

- Chủ yếu biểu hiện trong văn viết, thể hiện sự trang trọng.

과학 기술의 발전으로 인해 생활이 더 편리해요 (nhờ sự phát triển của khoa học kĩ thuật mà cuộc sống trở nên thuận tiện hơn).  
2 V+는 바람에

- Ngữ pháp chỉ nguyên nhân, kết quả.

- Dùng ngữ pháp này khi muốn nói tới kết quả tiêu cực.- Kết thúc câu chia đuôi quá khứ.

비가 많이 오는 바람에 홍수가 났어요 (Vì mưa quá to nên đã xảy ra lũ lụt).  
3 N+에 따라

- Ngữ pháp diễn tả căn cứ.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “theo như, dựa vào”.

학교의 규정에 따라 학생들이 유니폼을 입어야 합니다 (Theo quy định của nhà trường, học sinh phải mặc đồng phục).  
4 N+(이)라면

- Cấu trúc giả định. Vế 1 là điều kiện cho vế 2.

- Khả năng xảy ra rất thấp.- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là: “nếu…thì…”

내가 너라면 이렇게 하지 않아요 (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm như này).

- N+ 라면 khi danh từ không có patchim.

- N+ 이 라면 khi danh từ có patchim.

5 V+(으)ㄹ 뻔하다

- Diễn tả hành động suýt xảy ra.

- Luôn chia đuôi quá khứ.- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “suýt nữa thì”

교통 사고가 날 뻔했습니다

- V+ㄹ 뻔하다 khi động từ không có patchim.

- V+을 뻔하다 khi động từ có patchim.

6 A/V+(으)ㄹ 뿐만 아니라

- Ngữ pháp diễn đạt sự bổ sung thông tin.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “không những… mà còn”.

링 씨는 예쁠 뿐만 아니라 잘 공부합니다 (Linh không chỉ xinh mà còn học giỏi).

- V/A+ ㄹ 뿐만 아니라 khi V/A không có patchim.

- V/A+ 을 뿐만 아니라 khi V/A có patchim.

7 N+은/는커녕/V+기는커녕

- Ngữ pháp diễn tả sự việc ở phía trước còn không thực hiện được thì nói gì đến vế sau.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “nói gì đến…”

라면을 먹기는 커녕 돈도 없어요 (Đến mì còn không có mà ăn nói gì đến tiền).  
8 A/V+기 마련이다= A/V+게 마련이다

- Ngữ pháp diễn tả sự việc nào đó xảy ra là điều hiển nhiên.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “đương nhiên là”

내일은 학교에 가기 마련입니다 (Tất nhiên là mai vẫn tới trường rồi).  
9 A/V+(으)ㄹ까 봐

- Ngữ pháp thể hiện sự lo lắng về một điều gì đó

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “lo sợ rằng, e sợ rằng”

한국어 능력 시험에 떨어질까 봐 열심히 공부해요 (Tôi lo sợ rớt kỳ thi năng lực tiếng Hàn nên tôi học tập chăm chỉ). - Thường đi với các cụm từ: “걱정이다”, “걱정이 되다”, “걱정하다”
10 V+고 보니

- Ngữ pháp diễn tả cứ làm hành động gì rồi mới phát hiện ra.

- Kết thúc đuôi câu ở thì quá khứ.

옷을 사고 보니 너무 짧았어요 (Mua áo về rồi mới thấy nó quá ngắn).  
11 A/V+(으)나

- Cấu trúc ngữ pháp diễn tả sự đối lập giữa 2 vế câu.

- Dùng nhiều trong văn viết.

밥을 많이 먹었으나 여전히 배가 고팠어요 (Tuy ăn rồi nhưng vẫn đói).  
12 A/V+ㄴ/는 탓에

- Ngữ pháp diễn tả nguyên nhân kết quả.

- Kết quả thường không tốt.- Kết hợp với tất cả các thì.

눈이 많은 탓에 길이 막히다 (vì tuyết dày nên đường bị tắc).  
13 A/V+(으)므로/N+(이)므로 - Ngữ pháp chỉ nguyên nhân, kết quả. - Không kết hợp với câu mệnh lệnh hay đề nghị.- Dùng thường xuyên trong văn viết. 그 남자는 부지런함으로 성공하겠어요 (Vì cậu ấy chăm chỉ nên sẽ thành công).  
14 V+느라고 - Ngữ pháp chỉ nguyên nhân, kết quả. - Vế trước không chia ở phủ định, quá khứ và tương lai.- Vế sau không kết hợp được với mệnh lệnh, đề nghị. 유학을 준비하느라고 친구를 못 만났어요 (Vì phải chuẩn bị đi du học nên tôi không thể gặp bạn bè được).  
15 A/V+더니 - Ngữ pháp diễn tả nguyên nhân, kết quả. - Thường sử dụng cho ngôi 2 và 3. 여자는 다이어트를 하더니 날씬해졌습니다 (Vì cô ấy ăn kiêng nên thân hình thon gọn hơn).  

Ngữ pháp tiếng Hàn trình độ cao cấp

STT Ngữ pháp Cách dùng Ví dụ Lưu ý
1 (으)ㄴ/는가 하면

- Cấu trúc câu dùng để diễn đạt sự cân bằng giữa hai vế câu.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “có…cũng có…”

봄에 피는 꽃이 있기는 하면 여름에 피는 꽃도 있다 (Có hoa nở vào mùa xuân và cũng có hoa nở vào mùa hè).  
2 V(으)랴+ V (으)랴

- Ngữ pháp diễn đạt sự liệt kê làm những việc gì, nên dẫn tới điều gì.

- Vế sau thường đi với cụm từ “바쁘다, 정신없다.”

한국어 공부를 들으랴 아르바이트를 하랴 바쁜 하루를 보냅니다 (Trải qua một ngày bận rộn với việc học tiếng Hàn và đi làm thêm).  
3 V/A+는/은/ㄴ 편이다

- Ngữ pháp diễn tả một sự việc, hành động nào đó thuộc diện nào.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “thuộc dạng, thuộc diện”.

저는 공부를 잘한 편입니다 (Tôi thuộc kiểu người học giỏi).  
4 V + 자마자

- Ngữ pháp diễn tả hành động xảy ra ngay sau khi hành động trước kết thúc.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “ngay khi”.

집에 가자마자 연락해 주세요 (Về tới nhà thì liên lạc với anh ngay nhé).  
5 V + 고 나서

- Ngữ pháp diễn tả thứ tự của hành động.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “sau khi, rồi, thì”.

졸업하고 나서 결혼할 생각이에요 (Tốt nghiệp xong thì tôi sẽ kết hôn).  
6 V + 도록

- Ngữ pháp diễn tả mục đích của hành động.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “để”

한국어를 잘 공부하도록 열심히 공부해야 해요 (Để học giỏi tiếng Hàn thì tôi phải học chăm chỉ).  
7 V + 는 덕분에

- Ngữ pháp diễn tả sự biết ơn, cảm ơn người nào đó, nhờ vào mệnh đề trước thì mới có mệnh đề sau.

- Mệnh đề sau mang ý nghĩa tích cực.- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “nhờ vào, nhờ có”.

친구들이 도와준 덕분에 집에 갈 수 있어요 (Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè mà tôi có thể về được nhà).  
8 V + 는김에

- Ngữ pháp diễn tả nhân cơ hội làm gì để làm gì.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “nhân tiện”.

나트랑에서 일을 하는 김에 여행했어요 (Nhân tiện đi công tác ở Nha Trang thì tôi đi du lịch luôn).  
9 V + 고 말다

- Ngữ pháp diễn tả một sự việc đã kết thúc. Sự việc đó có thể xảy ra ngoài ý muốn hay thành tựu đã đạt được.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “cuối cùng thì, rốt cuộc thì”.

그동안 한국에 유학하고 말았습니다 (Trong thời gian qua, cuối cùng thì tôi cũng đi du học Hàn Quốc).  
10 V + 아/어/여 버리다

- Ngữ pháp diễn tả một sự việc kết thúc hoàn toàn.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “mất tiêu”

너무 고파서 음식을 다 먹어 버렸어요 (Vì quá đói bụng nên tôi đã ăn hết đồ ăn rồi).  
11 A/V + 아/어서 그런지

- Ngữ pháp diễn tả một nguyên nhân không chắc chắn.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “hình như là, chắc vì”

아까 차를 마셔서 그런지 이제 잠이 못 오네요 (Chắc do nãy tôi uống trà nên giờ không ngủ được).  
12 V+ 아/어/여 놓다

- Ngữ pháp diễn tả trạng thái của sự vật bắt đầu và vẫn đang duy trì.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “có, sẵn có”.

왜 현관문을 닫아 놓았어요 (Vì sao cửa vẫn đóng).  
13 V + 기도 하다

- Ngữ pháp diễn tả ngoài cái này ra thì còn có cái khác nữa.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “cũng”.

보통 버스를 타지만 가끔 차를 타기도 해요 (Thường thì hay đi xe bus nhưng thỉnh thoảng cũng đi xe ô tô).  
14 V + 은/ㄴ 채(로)

- Ngữ pháp diễn tả hành động thứ nhất duy trì thì hành động thứ hai xảy ra. Hai hành động song song.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “trong khi đang, vẫn đang”

한국에서는 신발을 신은 채 방에 들어가면 안 된다 (ở Hàn Quốc, khi đang vào nhà thì không được mang giày).  
15 V + 길래

- Ngữ pháp diễn tả nguyên nhân. Thường sử dụng trong văn nói.

- Nghĩa tương đương trong tiếng Việt: “vì…nên”

제 남자 친구가 제가 만든 음식을 맛있게 먹길래 오늘도 만들어 줬어요 (Bạn trai tôi ăn món tôi nấu rất ngon nên hôm nay tôi làm tiếp cho anh ấy).
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang