Phân biệt 은/는 và 이/가 trong tiếng Hàn

Phân biệt hai tiểu từ 은/는 và 이/가 vẫn còn là một thử thách đối với nhiều người học tiếng Hàn không chỉ ở trình độ sơ cấp mà còn ở trình độ trung cấp, thậm chí là cao cấp. 은/는 và 이/가 khác nhau như thế nào? 은/는 dùng trong trường hợp nào và 이/가 dùng trong tình huống nào? Hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội giải đáp tất cả những câu hỏi đó qua bài viết sau.

Cách dùng 은/는

은/는 là tiểu từ bổ trợ, có thể gắn sau chủ ngữ và thường được dùng để nhấn mạnh và tạo sự tương phản. Tiểu từ 은/는 được dùng chủ yếu với các mục đích sau:

  • Truyền đạt thông tin và giải thích

안녕하세요. 저는 20살이고 애인이 아직 없는 민호라고 합니다. (Chào mọi người. Tôi là Minho, 20 tuổi và chưa có người yêu)

  • Đưa ra kiến thức thông thường, một chân lý hoặc sự thật hiển nhiên

지구는 태양 둘레를 돌고 있다. (Trái đất xoay quanh mặt trời)

  • So sánh và đối chiếu

나는 키가 작고 네 애인은 키가 커요. (Tôi lùn tẹt, còn người yêu tôi thì cao kều)

  • Nhấn mạnh thông tin

그가 눈은 예뻐요. (Mắt anh ấy đẹp – nhấn mạnh đôi mắt của anh ấy là ổn nhất, các bộ phận khác của anh ấy như mũi, miệng hoặc tóc có thể không đẹp)

  • Nhấn mạnh từ chủ đề (외는, 에는, 에서는, 에게는, 으로는)

가정 외는 너를 무조건 사랑하는 사람이 없어요. 한 사람도 없어요. (Ngoài gia đình, không có ai yêu cậu vô điều kiện. Không một ai)

Cách dùng 이/가

이/가 là tiểu từ bổ ngữ, được gắn sau danh từ và chỉ rõ danh từ đó là chủ ngữ trong câu. Tiểu từ bổ ngữ 이/가 được dùng nhiều trong các câu có dạng: 

  • N이/가 + V/A (Ai/ cái gì làm gì/ như thế nào)

엄마는 담그신 김치가 매우 맛있어요. (Kim chi mẹ muối rất ngon)

 

  • N이/가 되다 (Ai/ cái gì trở thành ai/ cái gì)

나는 사랑했던 여자가 지금 다른 남자의 와이프가 되었어요. (Cô gái tôi yêu đã trở thành vợ người ta rồi)

  • N이/가 있다/없다 (Có/ không có ai/ cái gì)

그는 실질적인 행복한 가정이 있었지만 자신의 욕심으로 인해 행복했던 가정을 깨뜨렸어요. (Anh ấy đã từng có một gia đình thực sự hạnh phúc, nhưng anh ta lại phá vỡ nó vì sự tham lam của chính bản thân mình)

  • N이/가 아니다 (Không phải là ai/ cái gì)

죄송하지만 당신은 제 이상형이 아닙니다. (Xin lỗi, anh không phải mẫu người lý tưởng của tôi)

Phân biệt 은/는 và 이/가

은/는 이/가
Tập trung vào vị ngữ Tập trung vào chủ ngữ
Giải thích về thông tin đã nhắc trước đó Khi đưa ra thông tin lần đầu
Dùng trong câu mang tính chất so sánh, đối chiếu Dùng trong câu trần thuật thông thường

Ví dụ:

  • 한국어의 문자를 공부는 쉬운데 문법을 공부는 너무 어려워요. (Chữ viết tiếng Hàn thì dễ, còn ngữ pháp thì khó vô cùng)
  • 작은 한 꿈이 있어요. (Tôi có một ước mơ nhỏ)
  •  꿈은 돈이 많고 행복한 부자가 된 것입니다. (Ước mơ đó là trở thành một người giàu có và hạnh phúc)
  •  

 

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang