Quán dụng ngữ có nhiều cách định nghĩa nhưng đơn giản nhất các bạn có thể hiểu đó là những từ ngữ được dùng theo tập quán từ xưa, được ghép lại từ các từ đơn, nhưng ý nghĩa lại không giống như ý nghĩa của các từ để ghép.
1. 바람을 맞다 (Hứng gió): Bị cho leo cây
Trong tiếng Việt, chúng ta thường hay nói “bị cho leo cây” để thể hiện việc đối phương không giữ lời hẹn, lời hứa. Trong tiếng Hàn thì biểu hiện này được thể hiện bằng cụm từ ‘바람을 맞다’.
2. 가는 말이 고아야 오는 말이 곱다 (Lời nói đi có hay thì lời nói lại mới đẹp)
Lời nói chẳng mất tiền mua. Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.
3. 소귀에 경읽기 (Đọc kinh vào tai bò): Đàn gảy tai trâu
4. 남의 떡이 더 커 보인다 (Bánh teok của người khác trông có vẻ to hơn)
Đứng núi này trông núi nọ
5. 일석이조: Nhất cử lưỡng tiện, một công đôi việc, một mũi tên trúng 2 đích.
6. 콩밥을 먹다 (Ăn cơm đậu): Ăn cơm tù.
Ở Việt Nam có tiếng lóng là ngồi bóc lịch, tức là vào tù. Hàn Quốc cũng có tiếng lóng tương tự là 콩밥을 먹다 ^^
7. 발밑에 물이 차다 (Nước dâng cao đến chân): Nước đến chân mới nhảy