So sánh ngang bằng: 처럼, 같이 và 만큼
So sánh ngang bằng là kiểu so sánh điển hình và thường gặp nhất trong giao tiếp. Cái này giống với cái kia, người này y hệt như người nọ,… là những biểu hiện các bạn cần biết để làm phong phú cuộc trò chuyện.
Vì thế, hãy cùng Monday tìm hiểu về 3 ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn cần thiết khi muốn diễn đạt ý nghĩa so sánh ngang bằng: 처럼, 같이 và 만큼, bạn nhé!
Danh từ + 처럼 / Danh từ + 같이
처럼 và 같이 là hai trợ từ được gắn vào sau một danh từ, để diễn đạt ý nghĩa “một danh từ giống hoặc tương tự với một danh từ khác”. 처럼 và 같이 có thể thay thế lẫn nhau trong nhiều trường hợp mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Cấu trúc ngữ pháp A이/가 + B처럼 (같이) + Động từ / Tính từ có thể dịch nghĩa tiếng Việt là A … như / giống như / tựa như B.
Ví dụ:
- 지원이 가수처럼 (같이) 노래를 잘 불려요. (Jiwon hát hay giống như ca sĩ)
- 그 영화배우가 꽃처럼 (같이) 예뻐요. (Diễn viên điện ảnh đó đẹp tựa như hoa)
- 우리 여동생은 얼굴이 인형같이 (처럼) 귀여워요. (Em gái tôi có khuôn mặt dễ thương như búp bê)
- 남자 친구는 모델같이 (처럼) 키가 커요. (Bạn trai tôi cao như người mẫu)
Danh từ + 만큼
Cấu trúc ngữ pháp so sánh Danh từ + 만큼 được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “một danh từ tương tự hoặc ngang bằng với một danh từ khác trong câu”.
Ví dụ:
- 제가 형만큼 수영을 잘 해요. (Tôi bơi lội giỏi như anh trai)
- 아들이 아버지만큼 키가 컸어요. (Con trai đã cao bằng cha)
- 우리 선생님만큼 한국어를 잘 할 수 있으면 좋겠어요. (Nếu tôi có thể giỏi tiếng Hàn như giáo viên của tôi thì tốt biết mấy)
So sánh hơn, kém: -보다 và -에 비해서
Ngoài so sánh ngang bằng, so sánh hơn hay kém cũng là những cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Hàn. Monday sẽ hướng dẫn các bạn 2 cấu trúc ngữ pháp so sánh hơn, kém người Hàn thường dùng nhất. Đó là Danh từ + “보다” và Danh từ + “에 비해서”.
Danh từ + 보다
-보다 là trợ từ được gắn vào sau một danh từ nhằm mục đích so sánh danh từ đó với một danh từ khác trong câu. Cấu trúc ngữ pháp so sánh này được sử dụng để so sánh về đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc con người nên cuối câu có thể là động từ hoặc tính từ.
Cấu trúc Danh từ + 보다 cũng thường kết hợp với một số phó từ để bổ sung ý nghĩa cho câu như: 더 (hơn), 덜 (kém hơn), 많이 (nhiều), v.v.
Ví dụ, khi muốn diễn đạt bản thân thích cái này hơn cái kia, các bạn có thể nói như thế này:
저는 영화를 음악보다 더 좋아해요. (Tôi thích phim ảnh hơn là âm nhạc / So với âm nhạc thì tôi thích phim ảnh hơn)
Hoặc có thể thay đổi trật tự trong câu nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa:
저는 음악보다 영화를 더 좋아해요.
Còn trong trường hợp muốn so sánh danh từ này hơn hoặc kém danh từ khác như thế nào, bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau:
- 사과가 포도보다 (더) 싸요. (Táo rẻ hơn nho)
- 지하철이 버스보다 (더) 빨라요. (Tàu điện ngầm nhanh hơn xe bus)
- 제 가방이 민지의 가방보다 작아요. (Túi của tôi nhỏ hơn túi của Minji)
- 오늘은 어제보다 덜 추워요. (Hôm nay ít lạnh hơn hôm qua)
- 금년에는 작년보다 비가 많이 와요. (Trong năm nay, mưa nhiều hơn năm trước)
Danh từ + 에 비해서
Tương tự như -보다, cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: Danh từ + 에 비해서 (có thể rút gọn thành -에 비해) cũng được sử dụng khi muốn so sánh về đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc con người.
Ví dụ:
- 이 가게의 옷은 다른 가게에 비해서 비싸요. (Quần áo của cửa hàng này đắt hơn cửa hàng khác)
- 한국어가 영어에 비해서 더 어려워요. (Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh)
- 그 여자는 나이에 비해 젊어 보여요. (Người phụ nữ đó trông trẻ hơn so với tuổi thật)
- 금년 겨울은 작년에 비해 따뜻할 것 같아요. (Mùa đông năm nay có vẻ ấm áp hơn năm trước)
- 이 책은 값에 비해서 질이 별로 안 좋아요. (So với giá cả thì chất lượng quyển sách này không tốt lắm)
Sự khác nhau giữa -보다 và -에 비해서
Thứ nhất, một số trạng từ nghi vấn như 누구 hay 무엇 có thể kết hợp với ngữ pháp -보다 nhưng không thể kết hợp với ngữ pháp -에 비해서.
Ví dụ:
- 우리 언니는 누구에 비해 예뻐요. (X)
- 우리 언니는 누구보다 예뻐요. (O) (Chị gái của tôi xinh đẹp hơn bất kì ai)
- 저에게는 건강이 무엇에 비해 소중해요. (X)
- 저에게는 건강이 무엇보다 소중해요. (O) (Đối với tôi thì sức khỏe quan trọng hơn bất cứ điều gì khác)
Thứ hai, khi muốn diễn đạt ý so sánh những thứ mang tính trừu tượng như suy nghĩ, ý tưởng, dự tính,… thì sử dụng ngữ pháp -보다 và không thể sử dụng ngữ pháp –에 비해서.
Ví dụ:
- 이 음식은 생각에 비해 매워요. (X)
- 이 음식은 생각보다 매워요. (O) (Món ăn này cay hơn tôi nghĩ)
Thứ ba, cấu trúc ngữ pháp so sánh -보다 thường được dùng nhiều trong văn nói, giao tiếp đời thường. Còn cấu trúc ngữ pháp so sánh -에 비해서 thường được dùng nhiều trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng, chính thức (như bài phát biểu, thuyết trình,…)
So sánh nhất: 제일 / 가장
Trong tiếng Hàn, phó từ 제일 và 가장 thường được thêm vào trong câu để diễn đạt ý nghĩa danh từ nào đó là nhất.
제일 và 가장 mang ý nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, 제일 thường được dùng nhiều khi muốn so sánh danh từ nào là nhất trong số hai hay nhiều danh từ. Còn 가장 thường được sử dụng khi muốn nói chung một danh từ nào đó là nhất mà không cần phải so sánh quá rõ ràng.
Ví dụ:
- 과목 중에서 수학이 제일 어려워요. (Trong các môn học thì toán học là khó nhất)
- 한국어, 중국어, 일본어, 태국어 같은 외국어 중에서 한국어를 제일 좋아해요. (Trong các ngoại ngữ như tiếng Hàn, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Thái,… thì tôi thích tiếng Hàn nhất)
- 제가 가장 좋아하는 한국 음식은 비빔밥이에요. (Món ăn Hàn Quốc tôi thích nhất là cơm trộn)
- 지훈은 제 가장 친한 친구예요. (Jihoon là bạn thân nhất của tôi)
Các cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn như so sánh ngang bằng, so sánh hơn, kém hay so sánh nhất rất quan trọng và cần thiết trong giao tiếp. Monday hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu hơn về các ngữ pháp này và có thể vận dụng thành thạo khi nói và viết tiếng Hàn, bạn nhé!