tên một số loại hạt trong tiếng Hàn

호박수: hạt bí

메주콩: hạt đậu nành

아몬드: hạnh nhân

땅콩: hạt lạc

호두: quả óc chó

밤: hạt dẻ hạt điều

캐슈넛: hạt điều

해바라기씨: hạt hướng dương

연씨: hạt sen

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang