안마 [an-ma]: sự xoa bóp, mát xa
안마하다 [an-ma-ha-ta]: xoa bóp, mát xa
피부 [pi-bu]: da, biểu bì
주름 [ju-reum]: nếp nhăn
모공 [mo-gong]: lỗ chân lông
각질제거 [gak-jil-je-geo]: tẩy da chết
마스크팩 [ma-seu-keu-paek]: mặt nạ
수분크림 [su-bun-keu-lim]: kem dưỡng ẩm
허브 [heo-beu]: các loại thảo mộc
앙와위 [ang-wa-wi]: nằm ngửa
엎드리다 [eop-deu-li-ta]: nằm sấp, nằm sóng soài
주물리다 [ju-mul-li-ta]: xoa nắn
두드리다 [du-deu-li-ta]: đấm bóp
손으로 몸을 두드리거나 주물리다 [son-eu-ro mom-eul du-deu-li-geo-na ju-mul-li-ta]: dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể
근육의 긴장을 풀어주다 [geun-yuk-ui gin-jang-eul pul-eo-ju-ta]: giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp
피가 잘 돌게 하다 [pi-ga jal dol-ge ha-ta]: làm cho máu lưu thông tốt
피로를 풀어주다 [pi-ro-reul pul-eo-ju-ta]: giải tỏa mệt mỏi
반사 요법 [ban-sa yo-beob]: phương pháp bấm huyệt
사우나 [sa-u-na]: xông hơi
전신 마사지 [jeon-sin ma-sa-ji]: mát xa toàn thân
아로마 마사지 [a-ro-ma ma-sa-ji]: mát xa hương liệu
건식 마사지 [geon-sik ma-sa-ji]: mát xa khô